Jetzt loslegen. Gratis!
oder registrieren mit Ihrer E-Mail-Adresse
PMS von Mind Map: PMS

1. Check out

1.1. PMS

1.1.1. Cashiering

1.1.1.1. In house guest search

1.1.1.1.1. Payment

2. Cashiering

2.1. Chi phí giặt là(nhiều phòng)

2.1.1. PMS

2.1.1.1. Cashiering

2.1.1.1.1. Batch Posting

2.2. Chi phí mini bar(1 phòng)

2.2.1. PMS

2.3. Đổi tiền

2.3.1. PMS

2.3.1.1. Cashiering

2.3.1.1.1. Exchange Management - Currency Calculator

2.4. Cashiering

2.4.1. Post It

2.4.1.1. Mini bar

2.4.1.1.1. Chọn chi phí muốn thêm,nhập số lượng

3. Housekeeping

3.1. Đổi trạng thái phòng nhanh

3.1.1. PMS

3.1.1.1. Housekeeping

3.1.1.1.1. Quick Change Room Status

3.2. Đổi trạng thái phòng trên hệ thống

3.2.1. PMS

3.2.1.1. Housekeeping

3.2.1.1.1. Housekeeping Management

3.3. Khóa phòng

3.3.1. PMS

3.3.1.1. Housekeeping

3.3.1.1.1. Out Of Order/Service

3.4. Phân công công việc cho nhân viên

3.4.1. PMS

3.4.1.1. Housekeeping

3.4.1.1.1. Task Assignment

3.5. Tìm đồ thất lạc

3.5.1. PMS

3.5.1.1. Housekeeping

3.5.1.1.1. Lost & Found

4. Tạo yêu cầu sửa chữa

4.1. PMS

4.1.1. Housekeeping

4.1.1.1. Maintenance

4.1.1.1.1. New

5. Phục vụ khách lưu trú

5.1. Cancel Check in

5.1.1. PMS

5.1.1.1. Reception

5.1.1.1.1. In house guest search

5.2. Tạo lời nhắn cho khách

5.2.1. PMS

5.2.1.1. Reception

5.2.1.1.1. In house guest search

5.3. Đặt báo thức

5.4. Đổi phòng

5.4.1. PMS

5.4.1.1. Reception

5.4.1.1.1. In house guest search

5.5. Trace

5.5.1. PMS

5.5.1.1. Reservation

5.5.1.1.1. Reservation Search

6. Tạo hồ sơ khách đoàn

6.1. PMS

6.1.1. Reception

6.1.2. Profile

6.1.3. Company - OK

6.1.4. Nhập thông tin - Save

6.1.5. Option - Relationship

6.1.6. Option - Add PM

6.1.7. Option - Rooming Lists

6.1.8. Template - Imports List

7. Tạo hồ sơ khách lẻ

7.1. PMS

7.1.1. Reception

7.1.1.1. Profile

7.1.1.2. Individual

7.1.1.3. OK

7.1.1.4. Nhập thông tin

7.1.1.5. Save

8. Check in khách lẻ

8.1. PMS - House Status

8.1.1. Reception

8.1.2. Arrival Search

8.1.3. Room Assignment

8.1.4. Assign

8.1.5. Check in

8.1.6. Reg

8.1.6.1. Cut Key

8.1.6.1.1. OK

9. PMS

9.1. Reception

9.1.1. Wake up calls

9.1.1.1. New - Điền thông tin

9.1.1.1.1. Save

10. Check in khách đoàn

10.1. PMS

10.1.1. Reservation

10.1.2. Business Block Search

10.1.3. Option - Auto Assignment

10.1.4. Assign

10.1.5. Option - Check in group

10.1.6. Check in - Yes

10.1.7. Close

11. Tạo booking(lẻ+đoàn)

11.1. PMS

11.1.1. Reservation

11.1.2. Rate Query

11.1.3. Nhập thông tin

11.1.4. Save