Bảng thống kê

Get Started. It's Free
or sign up with your email address
Bảng thống kê by Mind Map: Bảng thống kê

1. Phân tích hồ sơ

1.1. Hồ sơ sơ bộ

1.1.1. Khu vực tài sản

1.1.2. Loại tài sản

1.2. Hồ sơ thẩm định

1.2.1. Khu vực tài sản

1.2.2. Loại tài sản

1.3. Hồ sơ trễ

1.3.1. Thẩm định

1.3.2. Sơ bộ

1.4. Hồ sơ phản ánh

2. Bảng xếp hạng toàn công ty

3. Bảng xếp hạng theo nhóm làm việc

3.1. Kinh doanh

3.1.1. Theo doanh số

3.1.2. Theo hồ sơ

3.2. Nghiệp vụ

3.2.1. Theo doanh số

3.2.2. Theo hồ sơ

4. Phân tích kinh doanh

4.1. Doanh số

4.1.1. **Filter:** o Ngày khảo sát o Hình thức thanh toán o Tiền phải thu o Trạng thái

4.2. Doanh thu

4.2.1. **Filter:** o Ngày khảo sát o Trạng thái

4.3. Công nợ

4.3.1. **Filter:** o Ngày khảo sát o Hình thức thanh toán o Tiền phải thu o Quá hạn công nợ o Trạng thái

4.4. Tiền thu

5. Phân tích bán hàng -> phan-tich-ban-hang - -> PhanTichBanHangContainer

5.1. Doanh số

5.1.1. Ngân Hàng

5.1.1.1. Doanh số

5.1.1.2. Hồ sơ

5.1.2. Khu vực ngân hàng

5.1.2.1. Doanh số

5.1.2.2. Hồ sơ

5.1.3. Phát sinh giao dịch

5.1.3.1. Có giao dịch

5.1.3.2. Không có giao dịch

5.1.4. Nhóm làm việc

5.1.4.1. Doanh số

5.1.4.2. Hồ sơ

5.2. Doanh thu

5.2.1. Ngân Hàng

5.2.2. Khu vực ngân hàng

5.2.3. Phát sinh giao dịch

5.2.4. Nhóm làm việc

5.2.4.1. Doanh thu

5.2.4.2. Hồ sơ

6. Phân tích hoa hồng

6.1. Hoa hồng nghiệp vụ

6.2. Hoa hồng kinh doanh

7. loaiPhanTich

7.1. loaiDS

7.1.1. loaiNhom

7.1.1.1. loaiThongKe