Comienza Ya. Es Gratis
ó regístrate con tu dirección de correo electrónico
Python por Mind Map: Python

1. Toán tử quan hệ

1.1. Nhỏ hơn: <

1.2. Nhở hơn hoặc bằng: <=

1.3. Lớn hơn: >

1.4. Lớn hơn hoặc bằng: >=

1.5. Bằng ==

1.6. Khác: !=

1.7. AND: a=b=true

1.8. OR: a or b = true

1.9. NOT: not(true) = false, not(false) = false

2. Câu lệnh if()

3. Mở rộng

3.1. Hướng dẫn sử dụng chatgpt

3.2. Chuyển văn bản thành giọng nói và ngược lại

3.3. Dịch ngôn ngữ

3.4. Sử dụng thư viện datetime

3.5. Báo thức/nhắc nhở

4. Vòng lặp

4.1. While

4.2. For

4.3. Vòng lặp lồng nhau

4.4. Sắp xếp bằng vòng lặp

5. Hàm

5.1. Cách sử dụng

5.2. Phạm vi biến: global, local

5.3. Tham số trong hàm

5.4. Câu lệnh return

6. Làm quen python

6.1. câu lệnh print()

6.2. Các ký tự đặc biêt: \n, \t, ..v..v..

6.3. Tìm hiểu ứng dụng python

6.4. Tìm hiểu lịch sử python

6.5. Học cách sử dung tool code : Coolab

6.6. Quy tắc thụt lề

7. Biến

7.1. Quy tắc đặt tên biến

7.2. Cách dùng và ý khái niệm biến

8. Câu lệnh input()

9. Kiểu dữ liệu

9.1. Số

9.1.1. Số nguyên (int)

9.1.2. Sô thực (float)

9.1.3. Số phức

9.2. Chuỗi (str)

9.2.1. ý nghĩa

9.2.2. Truy cập vị trí trong string

9.2.2.1. Dòng vòng lặp 2 cách

9.2.2.2. Truy cập theo giá trị

9.2.3. Các hàm thao tác với string: upper(), lower(), split(), count(), ...

9.3. List

9.3.1. Truy cập phần tử trong list

9.3.1.1. Dòng vòng lặp 2 cách

9.3.1.2. Truy cập theo giá trị

9.3.2. Thêm, sửa xóa giá trị trong list

9.3.3. List lồng nhau

9.4. bool (True or False)

9.5. Ép kiểu

10. Toán tử tính toán

10.1. Công : +

10.2. Trừ : -

10.3. Nhân: *

10.4. Chia

10.4.1. Lấy phần dư: %

10.4.2. Lấy phần nguyên: //

10.5. Mũ : **

10.6. Hàm làm tròn: round()

10.7. Thứ tự tính trong lập

11. Lưu trữ dữ liệu với file

11.1. Thao tác với file: mở, đóng file, ghi dữ liệu lưu trữ vào file