1. 1. Sử dụng dịch vụ công trực tuyến
1.1. 1. Mục tiêu : Giới thiệu về các dịch vụ công trực tuyến hiện có và hướng dẫn cách truy cập và sử dụng các dịch vụ này.
1.2. 2. Các dịch vụ (8)
1.2.1. 1. Dịch vụ đăng ký khai sinh, hộ tịch
1.2.1.1. - Mô tả: Cho phép người dân thực hiện đăng ký khai sinh, đăng ký kết hôn, và các thủ tục liên quan đến hộ tịch mà không cần đến cơ quan nhà nước.
1.2.1.2. - Lợi ích: Tiết kiệm thời gian, giảm bớt thủ tục hành chính.
1.2.2. 2. Dịch vụ cấp phép kinh doanh
1.2.2.1. - Mô tả: Hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đăng ký thành lập, thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh.
1.2.2.2. - Lợi ích: Tiện lợi, nhanh chóng, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các thủ tục pháp lý.
1.2.3. 3. Dịch vụ nộp thuế điện tử
1.2.3.1. - Mô tả: Cho phép cá nhân và doanh nghiệp nộp thuế trực tuyến thông qua cổng thông tin điện tử của cơ quan thuế.
1.2.3.2. - Lợi ích: Giúp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu rủi ro trong việc nộp thuế.
1.2.4. 4. Dịch vụ cấp giấy phép lái xe
1.2.4.1. - Mô tả: Cung cấp dịch vụ đăng ký và cấp giấy phép lái xe trực tuyến.
1.2.4.2. - Lợi ích: Giảm tải cho các cơ sở cấp giấy phép, tạo thuận lợi cho người dân.
1.2.5. 5. Dịch vụ bảo hiểm xã hội trực tuyến
1.2.5.1. - Mô tả: Người dân có thể tra cứu thông tin về bảo hiểm xã hội, đăng ký tham gia, và thực hiện các thủ tục liên quan đến bảo hiểm.
1.2.5.2. - Lợi ích: Tiết kiệm thời gian và công sức trong việc quản lý thông tin bảo hiểm.
1.2.6. 6 . Dịch vụ xin cấp visa
1.2.6.1. - Mô tả: Hỗ trợ người nước ngoài và công dân Việt Nam trong việc xin cấp visa, gia hạn visa trực tuyến.
1.2.6.2. - Lợi ích: Giúp đơn giản hóa thủ tục xin visa, giảm thiểu thời gian chờ đợi.
1.2.7. 7. Dịch vụ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
1.2.7.1. - Mô tả: Cho phép người dân thực hiện thủ tục cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trực tuyến.
1.2.7.2. - Lợi ích: Tăng tính minh bạch và giảm thiểu thủ tục rườm rà.
1.2.8. 8. Dịch vụ tra cứu thông tin quy hoạch
1.2.8.1. - Mô tả: Cung cấp thông tin về quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch xây dựng trên nền tảng trực tuyến.
1.2.8.2. - Lợi ích: Giúp người dân dễ dàng tiếp cận thông tin quy hoạch.
2. 2. Mua sắm trực tuyến
2.1. 1. Mục tiêu: Cung cấp kiến thức về các nền tảng mua sắm trực tuyến; Hướng dẫn quy trình mua sắm an toàn và hiệu quả.
2.2. Các dịch vụ (3)
2.2.1. 1. Các nền tảng mua sắm trực tuyến phổ biến (5)
2.2.1.1. 1.Tiki: Nền tảng thương mại điện tử nổi tiếng tại Việt Nam, cung cấp đa dạng sản phẩm từ điện tử, thời trang đến sách.
2.2.1.2. 2. Shopee: Nền tảng mua sắm trực tuyến lớn với nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, cho phép người dùng dễ dàng mua sắm và bán hàng.
2.2.1.3. 3. Lazada: Cung cấp đa dạng sản phẩm từ nhiều danh mục khác nhau, thường xuyên tổ chức các sự kiện giảm giá lớn.
2.2.1.4. 4. Sendo: Nền tảng kết nối người tiêu dùng với các nhà cung cấp, đặc biệt chú trọng đến các sản phẩm địa phương.
2.2.1.5. 5. Amazon (cho thị trường quốc tế): Một trong những nền tảng mua sắm trực tuyến lớn nhất thế giới, cung cấp hàng triệu sản phẩm từ khắp nơi.
2.2.2. 2.Lợi ích của mua sắm trực tuyến (5)
2.2.2.1. 1.Tiện lợi: Người tiêu dùng có thể mua sắm mọi lúc, mọi nơi chỉ với một thiết bị kết nối internet.
2.2.2.2. 2.Đa dạng sản phẩm: Có rất nhiều lựa chọn từ các nhà cung cấp khác nhau, giúp người tiêu dùng dễ dàng tìm kiếm sản phẩm mong muốn.
2.2.2.3. 3.So sánh giá: Người tiêu dùng có thể dễ dàng so sánh giá cả và tìm kiếm sản phẩm với giá tốt nhất.
2.2.2.4. 4.Tiết kiệm thời gian: Không cần phải di chuyển đến cửa hàng, tiết kiệm thời gian mua sắm.
2.2.2.5. 5.Khuyến mãi hấp dẫn: Nhiều nền tảng thường xuyên có các chương trình khuyến mãi, giảm giá, miễn phí vận chuyển.
2.2.3. 3.Lưu ý khi mua sắm trực tuyến (5)
2.2.3.1. 1.Kiểm tra độ tin cậy của trang web: Chọn các trang web uy tín, có chính sách bảo mật rõ ràng.
2.2.3.2. 2.Đọc đánh giá sản phẩm: Tham khảo ý kiến từ người tiêu dùng khác để có cái nhìn tổng quan về chất lượng sản phẩm.
2.2.3.3. 3.Chú ý đến phí vận chuyển: Kiểm tra xem phí vận chuyển có được miễn phí hay không, hoặc có ảnh hưởng đến tổng giá trị đơn hàng.
2.2.3.4. 4. Chính sách đổi trả: Nắm rõ chính sách đổi trả của nhà cung cấp để đảm bảo quyền lợi khi sản phẩm không đúng như mong đợi.
2.2.3.5. 5.Bảo mật thông tin cá nhân: Không cung cấp thông tin cá nhân không cần thiết và sử dụng các phương thức thanh toán an toàn.
3. 3. Thanh toán trực tuyến
3.1. 1. Mục tiêu: Giới thiệu các phương thức thanh toán trực tuyến phổ biến; Hướng dẫn cách thực hiện thanh toán an toàn.
3.2. 2.Các dịch vụ:
3.2.1. 1. Các hình thức thanh toán trực tuyến phổ biến (5)
3.2.1.1. 1. Thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ: Người tiêu dùng có thể sử dụng thẻ ngân hàng để thanh toán cho các giao dịch trực tuyến. Các loại thẻ phổ biến bao gồm Visa, MasterCard, và JCB.
3.2.1.2. 2.Ví điện tử: Các ứng dụng như MoMo, ZaloPay, và PayPal cho phép người dùng lưu trữ tiền và thực hiện thanh toán nhanh chóng tại các cửa hàng trực tuyến và offline.
3.2.1.3. 3. Chuyển khoản ngân hàng: Người dùng có thể thực hiện chuyển khoản trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của mình đến tài khoản của người bán qua Internet Banking.
3.2.1.4. 4. Thanh toán qua mã QR: Nhiều dịch vụ cho phép người dùng quét mã QR để thanh toán, giúp đơn giản hóa quá trình thanh toán tại cửa hàng hoặc trực tuyến.
3.2.1.5. 5.Thanh toán COD (Cash on Delivery): Dù không hoàn toàn là thanh toán trực tuyến, phương thức này cho phép người tiêu dùng thanh toán khi nhận hàng, thường được sử dụng trong mua sắm trực tuyến.
3.2.2. 2.Lợi ích của thanh toán trực tuyến (4)
3.2.2.1. 1.Tiện lợi: Người dùng có thể thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi mà không cần phải đến ngân hàng hoặc cửa hàng.
3.2.2.2. 2.Nhanh chóng: Quy trình thanh toán thường diễn ra trong vài giây, giúp tiết kiệm thời gian cho cả người mua và người bán.
3.2.2.3. 3.Bảo mật: Nhiều nền tảng thanh toán trực tuyến sử dụng công nghệ mã hóa để bảo vệ thông tin tài chính của người dùng.
3.2.2.4. 4.Quản lý tài chính dễ dàng: Người dùng có thể theo dõi các giao dịch và số dư tài khoản một cách dễ dàng thông qua ứng dụng ngân hàng hoặc ví điện tử.
3.2.3. 3. Lưu ý khi thanh toán trực tuyến (5)
3.2.3.1. 1.Chọn trang web uy tín: Đảm bảo rằng bạn đang giao dịch với các trang web có độ tin cậy cao và có chính sách bảo mật rõ ràng.
3.2.3.2. 2.Kiểm tra thông tin thanh toán: Xác nhận rằng bạn đã nhập đúng thông tin thẻ hoặc tài khoản trước khi xác nhận giao dịch.
3.2.3.3. 3.Sử dụng mạng an toàn: Tránh thực hiện thanh toán qua mạng Wi-Fi công cộng không bảo mật, có thể làm lộ thông tin cá nhân.
3.2.3.4. 4.Bảo vệ thông tin cá nhân: Không chia sẻ thông tin thẻ tín dụng hoặc tài khoản ngân hàng với người khác.
3.2.3.5. 5.Theo dõi giao dịch: Kiểm tra thường xuyên các giao dịch trong tài khoản ngân hàng hoặc ví điện tử để phát hiện bất thường sớm.
4. 4.Tự bảo vệ mình trên không gian mạng
4.1. 1. Mục tiêu: Cung cấp kiến thức về an toàn thông tin cá nhân; Hướng dẫn cách nhận diện và phòng tránh các mối đe dọa trên mạng.
4.2. 2. Các biện pháp (8):
4.2.1. 1.Sử dụng mật khẩu mạnh
4.2.1.1. 1. Độ dài và độ phức tạp: Sử dụng mật khẩu dài ít nhất 12 ký tự, bao gồm chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
4.2.1.2. 2.Không sử dụng thông tin cá nhân: Tránh sử dụng thông tin dễ đoán như tên, ngày sinh, hay số điện thoại.
4.2.1.3. 3.Thay đổi mật khẩu định kỳ: Thay đổi mật khẩu thường xuyên và không sử dụng cùng một mật khẩu cho nhiều tài khoản.
4.2.2. 2.Kích hoạt xác thực hai yếu tố (2FA)
4.2.2.1. 1.Bảo mật bổ sung: Khi đăng nhập, yêu cầu thêm một mã xác nhận gửi qua SMS hoặc ứng dụng xác thực.
4.2.2.2. 2.Giảm thiểu rủi ro: Ngay cả khi mật khẩu bị lộ, tài khoản vẫn an toàn nhờ lớp bảo mật thêm.
4.2.3. 3.Cẩn trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân
4.2.3.1. 1.Hạn chế thông tin chia sẻ: Chỉ cung cấp thông tin cần thiết khi đăng ký tài khoản hoặc mua sắm.
4.2.3.2. 2.Kiểm tra quyền riêng tư trên mạng xã hội: Điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư để kiểm soát ai có thể thấy thông tin cá nhân của bạn.
4.2.4. 4.Nhận diện và phòng tránh lừa đảo trực tuyến
4.2.4.1. 1.Cảnh giác với email và tin nhắn lạ: Không mở liên kết hoặc tệp đính kèm từ nguồn không xác định.
4.2.4.2. 2.Kiểm tra địa chỉ URL: Đảm bảo rằng địa chỉ trang web bắt đầu bằng "https://" và có biểu tượng ổ khóa trước khi nhập thông tin cá nhân.
4.2.5. 5. Sử dụng phần mềm bảo mật
4.2.5.1. 1.Cài đặt phần mềm diệt virus: Đảm bảo máy tính và thiết bị di động của bạn luôn được bảo vệ bởi phần mềm diệt virus.
4.2.5.2. 2.Cập nhật phần mềm thường xuyên: Cập nhật hệ điều hành và ứng dụng để bảo vệ khỏi các lỗ hổng bảo mật.
4.2.6. 6. Sao lưu dữ liệu
4.2.6.1. 1. Sao lưu định kỳ: Lưu trữ dữ liệu quan trọng trên ổ đĩa ngoài hoặc dịch vụ lưu trữ đám mây để tránh mất mát thông tin.
4.2.6.2. 2.Khôi phục dữ liệu dễ dàng: Trong trường hợp bị tấn công ransomware hoặc mất dữ liệu, bạn có thể khôi phục lại thông tin từ bản sao lưu.
4.2.7. 7. Giáo dục bản thân về an toàn mạng
4.2.7.1. 1.Tham gia khóa học: Học các kỹ năng cần thiết để nhận diện các mối đe dọa trên mạng.
4.2.7.2. 2.Cập nhật thông tin mới: Theo dõi các tin tức về an toàn thông tin và các biện pháp phòng ngừa mới.
4.2.8. 8. Thận trọng khi sử dụng Wi-Fi công cộng
4.2.8.1. 1Tránh giao dịch nhạy cảm: Không thực hiện các giao dịch tài chính qua Wi-Fi công cộng.
4.2.8.2. 2.Sử dụng VPN: Cân nhắc sử dụng dịch vụ VPN để bảo vệ thông tin cá nhân khi kết nối với mạng không an toàn.
5. 5. Tìm kiếm thông tin hiệu quả trên Internet
5.1. 1. Mục tiêu:
5.1.1. 1. Hướng dẫn các kỹ thuật tìm kiếm thông tin.(https://naict.tttt.nghean.gov.vn/pckns/huong-dan-tim-kiem-thong-tin-hieu-qua-tren-internet-575.html )
5.1.2. 2. Kĩ năng tìm kiếm thông tin (https://hssv.ulis.vnu.edu.vn/ky-nang-tim-kiem-thong-tin-tren- internet/)
5.1.3. 3. Cách tìm kiếm thông tin (https://lyluanchinhtrivatruyenthong.vn/cach-tim-kiem-va-kiem-chung-thong-tin-tren-internet-p24656.html )
5.2. 2. Giới thiệu các công cụ hỗ trợ tìm kiếm thông tin
5.2.1. 1. Google:
5.2.1.1. Bên cạnh việc là công cụ tìm kiếm phổ biến nhất chiếm hơn 90% thị trường trên toàn thế giới, Google còn tự hào về các tính năng nổi bật khiến nó trở thành công cụ tìm kiếm tốt nhất trên thị trường. Ngoài ra, nó tự hào có các thuật toán tiên tiến, giao diện dễ sử dụng và trải nghiệm người dùng được cá nhân hóa. Nền tảng này nổi tiếng vì liên tục cập nhật các kết quả và tính năng của công cụ tìm kiếm để mang đến cho người dùng trải nghiệm tốt nhất. Vì vậy, ngày nay các tổ chức, doanh nghiệp liên tục đầu tư vào SEO marketing cũng như content marketing để tăng tính nhận diện thương hiệu
5.2.1.2. - Ưu điểm: Cung cấp kết quả tìm kiếm chất lượng với giao diện dễ sử dụng; Cập nhật kết quả và tính năng mới thường xuyên; Có danh mục website rộng lớn; Có API (Application Programming Interface) giao diện lập trình ứng dụng
5.2.1.3. - Khuyết điểm: Nền tảng liệt kê các thói quen trình duyệt web của người dùng và chia sẻ thông tin với các nhà quảng cáo. Không ít lần những quảng cáo đó đem lại sự phiền phức cho người dùng; Nó mang lại quá nhiều kết quả để kiểm tra.
5.2.2. 2. Bing:
5.2.2.1. Microsoft Bing là công cụ tìm kiếm tốt nhất và nổi tiếng thứ 2 trên thế giới. Mặc dù, nó dẫn trước Google một khoảng lớn về thị phần cũng như tự hào có một số tính năng độc đáo có thể kích thích người dùng. Đối với người mới bắt đầu, các bộ lọc của Bing dẫn đến các tab khác nhau như quảng cáo, hình ảnh, bản đồ, video và tin tức. Nó cũng mang đến cho người dùng cơ hội tích lũy điểm. Sau đó họ có thể đổi điểm trên các cửa hàng của Microsoft và Windows. Hơn nữa, nó cũng hoạt động hoàn hảo trên tất cả các trình duyệt.
5.2.2.2. - Ưu điểm: Xử lý nội dung thông tin ẩn và không ẩn; Công cụ tìm kiếm xếp hạng các trang chủ, không phải blog; Có khả năng index các video nổi bật
5.2.2.3. - Nhược điểm: Kết quả tìm kiếm chậm hơn so với Google; Các forum thường xếp hạng thấp trong kết quả tìm kiếm
5.2.3. 3.Yahoo:
5.2.3.1. Mặc dù, Yahoo đã từng nổi tiếng trước đây và thậm chí đối đầu với Google trong những ngày đầu thành lập. Tuy nhiên, những năm sau đó, Yahoo đã tụt xuống vị trí thứ 3 về thị phần. Cổng thông tin điện tử của nó vẫn còn phổ biến và được cho là trang web được truy cập nhiều thứ 11 theo Alexa. Yahoo có giao diện ấn tượng, kết quả rõ ràng và danh mục trang web ấn tượng.
5.2.3.2. - Ưu điểm: Cung cấp các kết quả tìm kiếm organic toàn diện; Các tìm kiếm mua sắm có nhiều tính năng và tùy chọn hơn bất kỳ công cụ tìm kiếm nào khác; Đa dạng các dịch vụ khác như Yahoo finance, Yahoo mail, Yahoo answers và một số ứng dụng di động.
5.2.3.3. - Nhược điểm:Việc gắn nhãn quảng cáo không rõ ràng khiến khó phân biệt giữa kết quả organic và non-organic; Kết quả tìm kiếm không xác định cụ thể
5.2.4. 4. Baidu:
5.2.4.1. Được thành lập vào năm 2000, Baidu là một công cụ tìm kiếm hàng đầu có vị thế thống trị ở Trung Quốc. Nền tảng này đã có sự gia tăng ổn định về số lượng người dùng trong những năm qua. Mặc dù, chủ yếu được sử dụng ở Trung Quốc, nhưng nó vẫn tự hào có giao diện trực quan, nhiều tùy chọn tìm kiếm và kết quả tìm kiếm chất lượng cao.
5.2.4.2. - Ưu điểm: Có các tính năng tuyệt vời và kết quả tìm kiếm chất lượng cao; Nó được hỗ trợ bởi một trong những công ty dịch vụ internet và trí tuệ nhân tạo lớn nhất trên thế giới; Nhiều tùy chọn quảng cáo.
5.2.4.3. - Khuyết điểm: Quá trình kiểm duyệt cao bởi chính phủ; Đôi khi, sự toàn vẹn của công cụ tìm kiếm bị nghi ngờ
5.2.5. 5. Twurdy:
5.2.5.1. Trang công cụ tìm kiếm Twurdy được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa trải nghiệm tìm kiếm trực tuyến cho mọi đối tượng người dùng. Twurdy nhận thức rằng từng đối tượng có nhu cầu tìm kiếm và khả năng tiếp nhận thông tin riêng biệt, từ trẻ em đến người lớn và các nhà nghiên cứu uy tín. Với tầm nhìn này, trang công cụ tìm kiếm Twurdy cung cấp các kết quả tìm kiếm phù hợp nhất với mỗi đối tượng, từ cách trình bày đến độ phức tạp của thông tin. Điều này giúp mọi người không chỉ dễ dàng tiếp cận thông tin mà còn đảm bảo tính thích hợp và an toàn cho các độ tuổi.
5.2.6. 6. Yandex:
5.2.6.1. Yandex được thành lập vào năm 1997 và nó là công cụ tìm kiếm tốt nhất được sử dụng nhiều nhất ở Nga. Công ty mẹ của Yandex tự thể hiện mình là một công ty công nghệ chuyên tạo ra các sản phẩm và dịch vụ trí tuệ được hỗ trợ bởi machine learning. Tuy nhiên, Yandex là một trong những công cụ tìm kiếm rộng rãi nhất ở Nga, chiếm hơn 65% thị phần. Bạn có thể tìm kiếm bất cứ thứ gì với Yandex bao gồm hình ảnh, bản đồ và cả video.
5.2.6.2. Ưu điểm: Cung cấp kết quả tìm kiếm đẳng cấp thế giới, phù hợp với địa phương; Tùy chọn tìm kiếm hình ảnh của nó là có một không hai; Có thể được tùy chỉnh cho các quốc gia khác nhau; Cung cấp dịch vụ Geocoder, Translation, Places và Static map (bản đồ tĩnh).
5.2.6.3. - Khuyết điểm: Thu thập dữ liệu người dùng giống như hầu hết các công cụ tìm kiếm khác.
5.2.7. 7.DuckDuckGo:
5.2.7.1. Một công cụ tìm kiếm nổi bật khác là DuckDuckGo. Không giống như các công cụ tìm kiếm khác, DuckDuckGo coi trọng quyền riêng tư của người dùng vì họ không theo dõi hoặc lưu trữ thông tin tìm kiếm cá nhân. Công cụ tìm kiếm cho phép bạn tìm kiếm mọi thứ, từ hình ảnh, bản đồ và video. Ngoài ra, nó có các tính năng nổi bật như thông tin zero-click, nơi tất cả các câu trả lời xuất hiện trên trang đầu tiên.
5.2.7.2. - Ưu điểm: Không theo dõi hoặc lập danh mục thông tin của người dùng; Mang lại kết quả nhanh chóng cho các tìm kiếm tức thì; Có giao diện gọn gàng và đơn giản
5.2.7.3. - Nhược điểm: Kết quả không được cá nhân hóa; Cung cấp các kết quả tìm kiếm hình ảnh còn bị hạn chế
5.2.8. 8. Contextual Web Search:
5.2.8.1. Contextual Web Search là một API mạnh mẽ cung cấp cho người dùng quyền truy cập vào hàng tỷ trang web, tin tức và hình ảnh chỉ với một lệnh gọi API. Chưa kể, API giúp bạn liên kết với một công cụ tìm kiếm bắt chước cách bộ não con người lập index ký ức để có kết quả tìm kiếm sâu sắc hơn. API này sử dụng kết hợp thông tin người dùng và hành vi của họ để tạo bối cảnh cho các tìm kiếm được cá nhân hóa. Nó giúp bạn tùy chỉnh trải nghiệm của mình và nhận được kết quả tìm kiếm chính xác, phù hợp.
5.2.8.2. - Ưu điểm: Đem lại kết quả nhanh chóng và chính xác; Sử dụng công nghệ theo ngữ cảnh và ngữ nghĩa cơ bản để mang lại trải nghiệm được cá nhân hóa; Cung cấp quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu với nhiều trang web.
5.2.8.3. - Nhược điểm: API sử dụng một công nghệ tiên tiến gây khó khăn cho người dùng không chuyên về kỹ thuật.
5.2.9. 9. Yippy:
5.2.9.1. Yippy Search là một công cụ Deep web (những website có nội dung trên mạng ẩn đi hoặc không được liệt kê) hiện đại giúp người dùng khám phá những gì mà các công cụ tìm kiếm khác không tìm thấy. Vì các Deep web khó tìm thấy hơn trong các tìm kiếm thông thường, Yippy Search giúp bạn xác định vị trí các trang web này. Nó cho phép bạn tìm kiếm thông tin khó xác định như nguồn cấp dữ liệu liên quan đến chính phủ, blog về sở thích, nghiên cứu học thuật hoặc tin tức bất thường.
5.2.9.2. - Ưu điểm: Nó chặn các website không phù hợp; Đa dạng các chủ đề liên quan đến màn hình kết quả tìm kiếm; Cung cấp bản xem trước trên màn hình kết quả
5.2.9.3. - Khuyết điểm: khó khăn trong việc tắt quá trình lọc; Đi kèm với rất nhiều quảng cáo
5.2.10. 10. Ask.com:
5.2.10.1. Ask.com (tên gọi trước đây là Ask Jeeves)hiện đang giữ vững 3% thị phần trong lĩnh vực công cụ tìm kiếm. Nền tảng của Ask.com được xây dựng dựa trên mô hình câu hỏi/câu trả lời, phổ biến với các kết quả được phát triển từ ngôn ngữ tự nhiên. Các câu trả lời trên Ask.com thường được lựa chọn kỹ lưỡng và cung cấp bởi cộng đồng người dùng. Ngoài ra, Ask cũng cung cấp các tính năng tìm kiếm thông thường để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
5.2.11. 11. Aol.com:
5.2.11.1. AOL là một dịch vụ thông tin hàng đầu được phát triển bởi tập đoàn AOL, có trụ sở tại Vienna, Virginia. Với mục tiêu cung cấp các dịch vụ về tin tức, email, và truy cập Internet, AOL cam kết đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng. Với vị thế lớn mạnh, AOL không chỉ là nhà cung cấp dịch vụ Internet hàng đầu tại Mỹ mà còn có ảnh hưởng to lớn trên phạm vi toàn cầu.
5.2.12. 12.Lycos:
5.2.12.1. Lycos là một trong những công cụ tìm kiếm có lịch sử lâu đời nhất trên Internet. Hiện nay, Lycos đã hợp tác với Ask.com và là đối tác của Blinkx trong việc tìm kiếm video trực tuyến.
5.2.13. 13. Wolframalpha.com:
5.2.13.1. T.rang công cụ tìm kiếm Wolframalpha.com là một xu hướng mới trong danh sách các công cụ tìm kiếm thông tin hiện nay bằng cách cung cấp kết quả trả về dựa trên các truy vấn bằng ngôn ngữ tự nhiên của người dùng. Đặc điểm nổi bật của máy tìm kiếm này là khả năng cung cấp một lời giải duy nhất cho mỗi câu hỏi của người dùng, thay vì liệt kê một danh sách các lựa chọn và yêu cầu người dùng tự lựa chọn.
5.3. 3.2. Các biện pháp thực hiện (5)
5.3.1. 1. Chuẩn bị trước khi tìm kiếm
5.3.1.1. - Xác định mục tiêu: Trước khi bắt đầu, hãy xác định rõ ràng chủ đề hoặc thông tin bạn cần tìm.
5.3.1.2. - Chọn từ khóa chính: Lập danh sách các từ khóa quan trọng liên quan đến chủ đề để sử dụng trong quá trình tìm kiếm.
5.3.1.3. - Sử dụng các nguồn thông tin uy tín: Liệt kê các trang web hoặc cơ sở dữ liệu nổi tiếng mà bạn có thể tham khảo
5.3.2. 2. Sử dụng công cụ tìm kiếm hiệu quả
5.3.2.1. - Chọn công cụ tìm kiếm phù hợp: Sử dụng nhiều công cụ tìm kiếm khác nhau như Google, Cốc Cốc, hoặc các công cụ tìm kiếm địa phương để có kết quả đa dạng hơn
5.3.2.2. - Tìm kiếm nâng cao: Sử dụng các tính năng tìm kiếm nâng cao để lọc kết quả theo thời gian, loại nội dung (hình ảnh, video, tài liệu) hoặc ngôn ngữ
5.3.3. 3. Kỹ thuật tìm kiếm
5.3.3.1. - Sử dụng toán tử tìm kiếm: Kết hợp các từ khóa với các toán tử như AND, OR, NOT để thu hẹp hoặc mở rộng kết quả tìm kiếm. Ví dụ, tìm kiếm "học tiếng Anh AND giao tiếp" sẽ chỉ ra các trang có cả hai từ khóa này
5.3.3.2. - Dùng dấu ngoặc kép: Khi tìm kiếm một cụm từ chính xác, hãy đặt nó trong dấu ngoặc kép. Ví dụ: "tìm kiếm thông tin hiệu quả" sẽ chỉ ra các trang có cụm từ này nguyên vẹn
5.3.4. 4. Đánh giá và chọn lọc thông tin
5.3.4.1. - Xem xét độ tin cậy của nguồn: Kiểm tra thông tin từ các nguồn uy tín, có đánh giá tốt từ người dùng khác.
5.3.4.2. - Đọc các đánh giá và bình luận: Tham khảo ý kiến từ những người đã sử dụng thông tin hoặc sản phẩm trước đó để có cái nhìn tổng quan hơn
5.3.5. 5. Lưu trữ và quản lý thông tin
5.3.5.1. - Ghi chú và lưu trữ: Lưu lại các trang web hoặc tài liệu quan trọng để dễ dàng truy cập sau này. Sử dụng các công cụ như Evernote hoặc Google Keep để tổ chức thông tin
5.3.5.2. - Theo dõi quá trình tìm kiếm: Ghi lại các từ khóa đã sử dụng và các trang đã truy cập để tránh lặp lại và tiết kiệm thời gian trong tương lai