Comienza Ya. Es Gratis
ó regístrate con tu dirección de correo electrónico
VOWELS por Mind Map: VOWELS

1. Cách phát âm 5 chữ cái (a, e, i, o, u)

1.1. e được phát âm

1.1.1. /i:/

1.1.2. / ɪ /

1.1.3. /e /

1.1.4. /ə /

1.2. a được phát âm

1.2.1. /æ/

1.2.2. /ɑ:/

1.2.3. /ɔ:/

1.2.4. / ɪ /

1.2.5. /e /

1.2.6. /eɪ/

1.2.7. /ə /

1.2.8. /ɔ/

1.3. i được phát âm

1.3.1. / ɪ /

1.3.2. /i:/

1.3.3. /aɪ/

1.3.4. /ə /

1.3.5. /ɜ:/

1.4. o được phát âm

1.4.1. /ɔ/

1.4.2. /ɔ:/

1.4.3. /ʌ /

1.4.4. /əʊ/

1.4.5. /ə /

1.4.6. /wʌ /

1.5. u được phát âm

1.5.1. /ʊ /

1.5.2. /u:/

1.5.3. /ju:/

1.5.4. /ʌ /

1.5.5. /ə /

1.5.6. /ɜ:/

2. Cách phát âm các cặp chữ cái

2.1. ai

2.1.1. đọc là /eɪ/ khi ai đứng trước 1 phụ âm trừ r

2.1.2. đọc là/eð/ khi đứng trước r

2.2. au

2.2.1. đọc là /ɔ:/ trong hầu hết các từ chứa au

2.2.2. đọc là /a:/ trong 1 số từ riêng lẻ

2.3. ay

2.3.1. đọc là/ei/ trong hầu hết các từ chứa ay

2.3.2. ngoại lệ cần ghi nhớ

2.4. ea

2.4.1. đọc là/e/

2.4.2. đọc là/i:/

2.4.3. đọc là /ə:/

2.4.4. đọc là/eə/

2.4.5. đọc là/iə/

2.4.6. đọc là/ei/

2.5. ee

2.5.1. đọc là /i:/

2.5.2. đọc là/iə/khi đứng trước tận cùng r của 1 từ

2.6. ei

2.6.1. đọc là/i:/

2.6.2. đọc là/ei/

2.6.3. đọc là / eə /

2.6.4. đọc là/ɑi/

2.7. ey

2.7.1. đọc là/ei/

2.7.2. đọc là/i:/

2.8. oa

2.8.1. đọc là/eʊ/trong những từ âm tiết tận cùng bằng 1 hay 2 phụ âm

2.8.2. đọc là /ɔ:/ khi đứng trước r

2.9. oo

2.9.1. đọc là/ʊ/

2.9.2. đọc là/u:/

2.9.3. đọc là /ɔ:/

2.9.4. đọc là/ʌ /

2.10. ou

2.10.1. đọc là/ɑʊ/

2.10.2. đọc là/ɑʊə/

2.10.3. đọc là/ʊə/

2.10.4. đọc là /ɔ:/

2.10.5. đọc là/əʊ/

2.10.6. đọc là/ʌ /

2.10.7. đọc là/ʊ/

2.11. ow

2.11.1. đọc là/ɑʊ/

2.11.2. đọc là/əʊ/