Comienza Ya. Es Gratis
ó regístrate con tu dirección de correo electrónico
PRESENT PERFECT por Mind Map: PRESENT PERFECT

1. Dấu hiệu

1.1. Just, Already and Yet

1.1.1. Just: vừa mới làm xong

1.1.2. Already: làm rồi, sớm hơn dự kiến

1.1.3. Yet: chưa làm, chỉ dùng trong câu - và ?

1.2. For and Since

1.2.1. For: 1 khoảng thời gian

1.2.2. Since: 1 mốc thời gian

1.2.2.1. Cấu trúc thường gặp: The last time I met him was last Christmas --> I've not met him since last Christmas.

1.3. Ever and Never

1.3.1. Ever: đã từng (dùng cho câu ? )

1.3.2. Never nghĩa là "not ever"

1.4. First time, Second time, etc

1.4.1. Cấu trúc thường gặp: I've never read this book before = It's the first time I've read this book

1.5. Dấu hiệu khác

1.5.1. Today, this week, this morning, etc

1.5.2. In the last few days: Trong vài ngày qua

1.5.3. Recently: Gần đây (ko có thời gian cụ thể)

1.5.4. So far: Cho đến bây giờ

2. Lưu ý

2.1. "Gone" vs "Been"

2.1.1. Have gone to: Đã ở đó hoặc đang trên đường tới đó

2.1.2. Have been to = visited: Đi rồi, bây giờ về rồi

3. Công thức

3.1. S + have/has + V3

3.2. S + have/has + not + V3

3.3. (Wh-question) + Have/Has + S + V3

4. Cách dùng

4.1. Hành động **đã kết thúc** trong quá khứ nhưng **kết quả vẫn ảnh hưởng** (ko có thời gian xác định)

4.1.1. I have lost my keys.

4.2. Hành động **bắt đầu** trong quá khứ và **kết quả vẫn kéo dài** đến hiện tại

4.2.1. They have lived here for ten years.

4.3. **Kinh nghiệm/ trải nghiệm** đã từng có

4.3.1. She has visited Paris three times.

4.4. Thông tin/ Hành động **vừa mới xảy ra** tức thì

4.4.1. I have just finished my dinner.