登録は簡単!. 無料です
または 登録 あなたのEメールアドレスで登録
時間 により Mind Map: 時間

1. 時間2

1.1. 前回

1.1.1. Lần trước

1.2. 今回

1.2.1. Lần này

1.3. 次回

1.3.1. Lần tới

1.3.1.1. =今度

1.4. 以前

1.4.1. Trước đây, trước “vị trí, TĐ nói”

1.5. 以後

1.5.1. Sau này, kể từ sau “vị trí, TĐ nói”

1.6. 前日

1.6.1. Ngày trước đó

1.7. 当日

1.7.1. Ngày hiện tại “ngày được nhắc đến”

1.8. 翌日

1.8.1. Ngày tới

1.9. 翌年

1.9.1. Năm sau, sang năm

1.10. 平日

1.10.1. Ngày thường, thường ngày, thường nhật

1.11. 昨年

1.11.1. Năm ngoái

1.12. 週末

1.12.1. Cuối tuần

1.13. 過去

1.13.1. Quá khứ

1.14. 現在

1.14.1. Hiện tại

1.15. 未来

1.15.1. Tương lai

1.16. 現代

1.16.1. Đời này, hiện đại, hiện nay

1.17. 間もなく

1.17.1. Sắp, không bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa, chốc lát…

1.18. 前後

1.18.1. Trước sau, khoảng tầm

1.19. 突然

1.19.1. Đột nhiên, đột ngột, bất thình lình

2. 時間1

2.1. が/経つ

2.1.1. Trải qua, trôi qua

2.2. 時刻

2.2.1. Thời khắc, thời gian “TĐ nói”

2.3. 時期

2.3.1. Thời kỳ

2.4. 期間

2.4.1. Thời kỳ, thời hạn, thời gian

2.5. 期限

2.5.1. Kỳ hạn, hạn….

2.6. 短期

2.6.1. Ngắn hạn, thời gian ngắn

2.7. 長期

2.7.1. Dài hạn, thời gian dài

2.8. 日中

2.8.1. Ban ngày, thời gian trong ngày

2.9. 夜間

2.9.1. Ban đêm, buổi tối

2.10. 日程

2.10.1. Lịch trình

2.11. 日時

2.11.1. Ngày và giờ

2.12. 年末年始

2.12.1. Đầu năm cuối năm

2.13. が/延期する

2.13.1. Sự trì hoãn

2.14. を/合わせる

2.14.1. 新しいトピック

2.15. セット

2.15.1. Sự cài đặt

2.16. アラーム

2.16.1. Đồng hồ báo thức

2.17. 年間

2.17.1. Thời gian trong năm, quanh năm

2.18. 目覚まし時計

2.18.1. đồng hồ báo thức

2.19. 日付

2.19.1. Sự ghi ngày tháng