登録は簡単!. 無料です
または 登録 あなたのEメールアドレスで登録
Vùng nách により Mind Map: Vùng nách

1. Nền

1.1. Da, tổ chức dưới da

1.2. Mạc nông, mạc sâu

2. Thành ngoài

2.1. Cơ nhị đầu

2.1.1. Nguyên ủy

2.1.1.1. Đầu ngắn - mỏm quạ xương vai

2.1.1.2. Đầu dài - củ trên ổ chảo

2.1.2. Bám tận

2.1.2.1. Lồi củ quay, trẽ cân

2.1.3. Động tác

2.1.3.1. Gấp cẳng tay, cánh tay

2.1.4. Thần kinh

2.1.4.1. TK cơ bì

2.2. Cơ quạ

2.2.1. Nguyên ủy

2.2.1.1. Mỏm quạ

2.2.2. Bám tận

2.2.2.1. 1/3 trên + 1/3 dưới mặt trước trong xương cánh tay

2.2.3. Động tác

2.2.3.1. Khép cánh tay

2.2.4. Thần kinh

2.2.4.1. TK cơ bì

2.3. Cơ delta

2.3.1. Nguyên ủy

2.3.1.1. Mép dưới gai vai

2.3.1.2. Bờ ngoài mỏm cùng vai

2.3.1.3. 1/3 ngoài xương đòn

2.3.2. Bám tận

2.3.2.1. Lồi củ delta mặt ngoài xương cánh tay

2.3.3. Động tác

2.3.3.1. Dạng, xoay ngoài, xoay trong cánh tay

2.3.4. Thần kinh

2.3.4.1. TK nách

2.3.5. Động mạch

2.3.5.1. ĐM mũ cánh tay trước / sau

3. Thành trước

3.1. Lớp nông

3.1.1. Cơ ngực lớn

3.1.1.1. Nguyên ủy

3.1.1.1.1. Phần đòn - 2/3 bờ trước xương đòn

3.1.1.1.2. Phần ức sườn - xương ức, sụn sườn 1-6, xương sườn 5-6

3.1.1.1.3. Phần bụng - bao cơ thẳng bụng

3.1.1.2. Bám tận

3.1.1.2.1. Mép ngoài rãnh gian củ hình chữ U

3.1.1.3. Động tác

3.1.1.3.1. Khép cánh tay

3.1.1.3.2. Xoay trong cánh tay

3.1.1.3.3. Tỳ xương cánh tay - nâng lồng ngực + toàn thân

3.1.1.4. Thần kinh

3.1.1.4.1. TK quai ngực

3.1.2. Mạc ngực

3.1.2.1. Nguyên ủy

3.1.2.1.1. Dính xương đòn

3.1.2.2. Bám tận

3.1.2.2.1. Bờ trên cơ ngực lớn

3.2. Lớp sâu

3.2.1. Cơ dưới đòn

3.2.1.1. Nguyên ủy

3.2.1.1.1. Sụn sườn

3.2.1.1.2. Xương sườn 1

3.2.1.2. Bám tận

3.2.1.2.1. Rãnh dưới đòn

3.2.1.3. Động tác

3.2.1.3.1. Hạ / nâng xương sườn 1

3.2.1.4. Thần kinh

3.2.1.4.1. Nhánh cơ dưới đòn từ bó ngoài

3.2.2. Cơ ngực bé

3.2.2.1. Nguyên ủy

3.2.2.1.1. Xương sườn 3, 4, 5

3.2.2.1.2. Dưới cơ ngực lớn

3.2.2.2. Bám tận

3.2.2.2.1. Mỏm quạ xương vai

3.2.2.3. Động tác

3.2.2.3.1. Kéo xương vai xuống

3.2.2.3.2. Điểm cố định ở mỏm quạ - nở lồng ngực

3.2.2.4. Thần kinh

3.2.2.4.1. Nhánh ngực trong

3.2.3. Cơ quạ

3.2.3.1. Nguyên ủy

3.2.3.1.1. Mỏm quạ

3.2.3.2. Bám tận

3.2.3.2.1. 1/3 trên + 1/3 dưới mặt trước trong xương cánh tay

3.2.3.3. Động tác

3.2.3.3.1. Khép cánh tay

3.2.3.4. Thần kinh

3.2.3.4.1. TK cơ bì

3.2.4. Mạc đòn ngực

3.2.4.1. Đường đi

3.2.4.1.1. Trên - dính xương đòn

3.2.4.1.2. Bờ trên ngực bé

3.2.4.1.3. Lá nông trước - dính da nền nách

3.2.4.1.4. Lá sâu quặt ra, đi trước cơ lưng rộng, cơ tròn lớn

3.2.4.2. Động mạch

3.2.4.2.1. ĐM cùng vai ngực

3.2.4.2.2. Mạch bạch huyết

3.2.4.2.3. TM đầu

4. Thành trong

4.1. Cơ răng trước

4.1.1. Nguyên ủy

4.1.1.1. Mặt ngoài 10 xương sườn đầu

4.1.2. Bám tận

4.1.2.1. Bờ sống xương vai

4.1.3. Động tác

4.1.3.1. Giữ xương vai áp vào lồng ngực

4.1.3.1.1. Tỳ vào lồng ngực - kéo xương vai ra ngoài + trước

4.1.3.1.2. Tỳ vào xương vai - kéo xương sườn lên + cơ hít vào

4.1.4. Động mạch

4.1.4.1. ĐM ngực ngoài

4.1.5. Thần kinh

4.1.5.1. TK ngực dài

5. Thành sau

5.1. Cơ dưới vai

5.1.1. Nguyên ủy

5.1.1.1. Hố dưới vai

5.1.2. Bám tận

5.1.2.1. Củ bé

5.1.3. Động tác

5.1.3.1. Xoay trong cánh tay

5.1.4. Thần kinh

5.1.4.1. Nhánh trên, dưới cho cơ dưới vai

5.2. Cơ trên / dưới gai

5.2.1. Nguyên ủy

5.2.1.1. Hố trên / dưới gai

5.2.2. Bám tận

5.2.2.1. Củ lớn

5.2.3. Động tác

5.2.3.1. Dạng, xoay ngoài cánh tay

5.2.4. Thần kinh

5.2.4.1. Nhánh trên / dưới gai

5.3. Cơ tròn bé

5.3.1. Nguyên ủy

5.3.1.1. 1/2 trên bờ ngoài xương vai

5.3.2. Bám tận

5.3.2.1. Củ lớn

5.3.3. Động tác

5.3.3.1. Dạng, xoay ngoài cánh tay

5.3.4. Thần kinh

5.3.4.1. 1 nhánh TK nách

5.4. Cơ tròn lớn

5.4.1. Nguyên ủy

5.4.1.1. Góc dưới + nửa dưới bờ ngoài xương vai

5.4.2. Bám tận

5.4.2.1. Mép trong rãnh gian củ

5.4.3. Động tác

5.4.3.1. Khép cánh tay

5.4.3.2. Nâng xương vai

5.4.4. Thần kinh

5.4.4.1. 1 nhánh TK dưới vai

5.5. Đầu dài cơ tam đầu

5.5.1. Nguyên ủy

5.5.1.1. Vùng cánh tay sau

5.5.2. Bám tận

5.5.2.1. Củ dưới ổ chảo xương vai

5.5.3. Động tác

5.5.3.1. Duỗi cẳng tay

5.5.4. Thần kinh

5.5.4.1. TK quay

5.6. Cơ lưng rộng

5.6.1. Nguyên ủy

5.6.1.1. Phần dưới cột sống

5.6.2. Bám tận

5.6.2.1. Đáy rãnh gian củ

5.6.3. Động tác

5.6.3.1. Kéo cánh tay vào trong + ra sau

6. Đám rối cánh tay

6.1. Nhánh trước C4-T1

6.2. Các thân

6.2.1. Thân trên C4-6

6.2.2. Thân giữa C7

6.2.3. Thân dưới C8, T1

6.3. Các bó

6.3.1. Bó ngoài - ngành trước thân trên + giữa

6.3.1.1. Dây TK cơ bì

6.3.1.1.1. Đường đi

6.3.1.1.2. Tác dụng

6.3.1.2. Rễ ngoài TK giữa

6.3.2. Bó trong - ngành trước thân dưới

6.3.2.1. Rễ trong TK giữa

6.3.2.2. Dây TK trụ

6.3.2.2.1. Phía trong ĐM cánh tay

6.3.2.2.2. 1/3 giữa cánh tay + ĐM bên trụ trên - chọc vách gian cơ trong ra vùng cánh tay sau

6.3.2.2.3. Qua rãnh TK trụ

6.3.2.3. Dây TK bì cánh tay trong

6.3.2.3.1. Đường đi

6.3.2.3.2. Tác dụng

6.3.2.4. Dây TK bì cẳng tay trong

6.3.2.4.1. Đường đi

6.3.2.4.2. Tác dụng

6.3.3. Bó sau - ngành sau 3 thân

6.3.3.1. Dây TK nách

6.3.3.2. Dây TK quay

6.3.3.2.1. Đường đi

6.3.3.2.2. Tác dụng

6.4. Mạch máu

6.4.1. ĐM nách

6.4.1.1. ĐM dưới đòn qua khe sườn đòn đổi tên

6.4.1.2. Bờ dưới cơ ngực lớn đổi tên ĐM cánh tay

6.4.1.2.1. Cơ ngực bé chạy ngang trước

6.4.1.3. Cơ tùy hành - cơ quạ

6.4.1.4. Ngành bên

6.4.1.4.1. ĐM ngực trên

6.4.1.4.2. ĐM cùng vai ngực

6.4.1.4.3. ĐM ngực ngoài

6.4.1.4.4. ĐM dưới vai

6.4.1.4.5. ĐM mũ cánh tay trước

6.4.1.4.6. ĐM mũ cánh tay sau

6.4.2. TM nách

6.4.2.1. 1 TM đi kèm, phía trong ĐM

6.4.2.2. TM đầu

6.4.2.3. TM nền

6.4.3. Hạch bạch huyết

6.4.3.1. Cánh tay - nhóm cánh tay

6.4.3.2. Khu vai, ngực - nhóm ngực

6.4.3.3. Khu vai - nhóm vai

6.4.3.4. Đổ về trung ương + nhóm dưới đòn

6.4.3.4.1. TM dưới đòn

6.5. Vòng nối

6.5.1. Quanh vai

6.5.1.1. ĐM dưới vai

6.5.1.2. ĐM vai trên / xuống của ĐM dưới đòn

6.5.2. Quanh ngực

6.5.2.1. ĐM ngực ngoài

6.5.2.2. ĐM cùng vai ngực

6.5.2.3. ĐM ngực trong

6.5.2.4. ĐM gian sườn trên của ĐM dưới đòn

6.5.3. Cánh tay

6.5.3.1. ĐM mũ cánh tay trước

6.5.3.2. ĐM mũ cánh tay sau

6.5.3.3. ĐM cánh tay sâu

6.5.4. 2 vòng nối trên không tiếp khớp vòng nối dưới

6.5.4.1. Thắt ĐM nách giữa ĐM mũ + ĐM dưới vai

6.5.4.1.1. Nguy hiểm

7. Đỉnh

7.1. Khe sườn đòn

7.2. Giữa xương đòn + xường sườn I