AVATA

Plan your projects and define important tasks and actions

Kom i gang. Det er Gratis
eller tilmeld med din email adresse
AVATA af Mind Map: AVATA

1. BOXCHAT

2. TRỢ LÝ ẢO

2.1. BÀI VIẾT

3. Deadline

4. SẢN PHẨM

4.1. Project Manager

4.1.1. Mẫu sản phẩm

4.1.1.1. Giá sách/ kệ

4.1.1.1.1. Giá sách

4.1.1.1.2. Tủ

4.1.1.1.3. Kệ

4.1.1.2. Ghế

4.1.1.2.1. Sofa đơn

4.1.1.2.2. Ghế đôn

4.1.1.2.3. Ghế quán cafe

4.1.1.3. Bàn

4.1.1.3.1. Bàn uống nước

4.1.1.3.2. Bàn học

4.1.1.3.3. Bàn đơn

4.1.1.4. Tranh canvas

4.1.1.5. Bộ

4.1.2. Thiết kế

4.1.2.1. Bản vẽ kĩ thuật sản phẩm

4.1.2.2. Hình minh họa cho thợ

4.1.2.3. Mẫu hình ảnh

4.1.3. Sản xuất

4.1.4. Hình ảnh quảng cáo

4.2. Team Members

4.2.1. Thợ

4.3. Ngân sách

4.3.1. Chi phí sản xuất

4.3.1.1. Vật liệu

4.3.1.2. Khâu vận chuyển

4.3.1.2.1. Vận chuyển qua bên thứ 3

4.3.1.2.2. Vận chuyển bằng phương tiện cá nhân

4.3.1.2.3. Vận chuyển qua đối tác

4.3.2. Giá thành

4.3.2.1. Field Price

4.3.2.2. Giá sản phẩm xuất bán

4.3.3. Chi phí Marketting

4.3.4. Chi phí nhân sự

4.4. Tài sản

5. MARKETING

5.1. KÊNH BÁN HÀNG ONL

5.1.1. website

5.1.2. page

5.1.3. amazon

5.1.4. shopee

5.1.5. lazada

5.2. Thương hiệu

5.3. Dịch vụ

5.3.1. Kênh giao hàng

5.3.1.1. Điều kiện áp dụng

5.3.2. Hậu mãi

5.3.2.1. Lắp đặt

5.3.2.2. Thu đổi

5.3.2.3. Bảo hành

6. Schedule

6.1. Bắt đầu dự án

6.1.1. Project specifications

6.1.2. End User requirements

6.1.3. Action points sign-off

6.2. Phase 1

6.2.1. Phát triển sản phẩm đồ thiết kế

6.2.1.1. Mẫu thiết kế

6.2.1.2. Hình ảnh sản phẩm

6.2.2. Kênh giao hàng

6.2.2.1. Kênh cá nhân

6.2.2.2. Giao hàng nhanh

6.2.2.3. Kênh website bán hàng hỗ trợ

6.2.3. Kênh nhân sự

6.3. Phase 2

6.3.1. Phát triển sản phẩm hàng

6.3.2. Medium Priorities

6.3.3. Low Priorities

6.4. Phase 3

6.4.1. Top Priorities

6.4.2. Medium Priorities

6.4.3. Low Priorities

7. Constraints

7.1. Budget

7.1.1. Materials

7.1.2. Personnel

7.1.3. Services

7.1.4. Duration

7.2. Requirements

8. Overview

8.1. Motivation

8.2. Goals

8.3. Deliverables