Kom i gang. Det er Gratis
eller tilmeld med din email adresse
Aniwar af Mind Map: Aniwar

1. Thanh menu 2

1.1. Shop

1.2. Cá nhân

1.3. Cài đặt

1.4. Nhiệm vụ

1.5. Boss

1.6. Nông Trại

1.7. Bạn bè

1.8. Hộp thư

1.9. Lò rèn

1.9.1. Nâng cấp

1.9.1.1. SlotStoneUpdate(1,2,3,4,)

1.9.1.2. LuckPoint(điểm may mắn)

1.9.1.3. Rate(tỷ lẹ thành công)

1.9.1.4. CurLevelItem(cấp trang bị)

1.9.1.5. Stone

1.9.1.5.1. NameStone

1.9.1.5.2. LevelStone

1.9.1.5.3. ExpStone

1.9.2. Khảm Ruby

2. Client

2.1. Character(Nhân vật)

2.1.1. Thú cưỡi

2.1.1.1. Hỗ trợ

2.1.1.1.1. Chỉ số cơ bản : ATK 40,HP 100,MP 150,DEF 5,kháng phép 5,tỷ lệ kháng hiệu ứng 0%,Speed 100,Hồi phục HP-MP 1/5s

2.1.1.2. Tấn công

2.1.1.2.1. Chỉ số cơ bản : ATK 70,HP 80,MP 100,DEF 3,kháng phép 3,tỷ lệ kháng hiệu ứng 0%,Speed 90,Hồi phục HP-MP 1/5s

2.1.1.3. Phòng thủ

2.1.1.3.1. Chỉ số cơ bản : ATK 50,HP 100,MP 100,DEF 10,kháng phép 10,tỷ lệ kháng hiệu ứng 0%,Speed 90,Hồi phục HP-MP 2/5s

2.1.1.4. Kỹ năng

2.1.1.4.1. Hồi phục,Sát thương,Giảm sát thương,Tăng tốc,Làm chậm,Phục hồi,Tăng sát thương,Tàn hình, vô hiệu kỹ năng,khóa mục tiêu , Choáng,Xóa hiệu ứng

2.1.2. Người

2.1.2.1. Nón

2.1.2.2. Áo

2.1.2.3. Bao tay

2.1.2.4. Quần

2.1.2.5. Giày

2.1.2.6. Đồ bộ (Skin)

2.1.2.7. Cánh

2.1.2.8. Nhẫn

2.1.2.9. Dây chuyền

2.1.2.10. Medal(Huy chương)

2.1.2.11. Attribute(thuộc tính)

2.1.2.11.1. NameItem, ItemLevel, ItemExp ,ItemID, HP, MP, ATK, DEF, DEF Magic, ArP, MrP, AttackSpeed, MoveSpeed, ProtectEffect

2.1.3. Pet (vật nuôi)

2.1.3.1. Skill(Kỹ năng)

2.1.3.1.1. Kỹ năng bị động

2.1.3.1.2. Kỹ năng chủ động

2.1.3.1.3. kỹ năng cơ bản : hồi phục Máu cho người chơi

2.1.3.2. Attribute(Thuộc tính)

2.1.3.2.1. Life (sức khỏe)

2.1.3.2.2. Live (sinh mệnh)

2.1.3.2.3. EXP

2.1.3.2.4. Level

2.1.4. Attribute(thuộc tính)

2.1.4.1. PlayerName(Tên nhân vật)

2.1.4.2. HP

2.1.4.3. MP

2.1.4.4. ATK

2.1.4.5. Def

2.1.4.6. MDef

2.1.4.7. Power

2.1.4.8. Coin

2.1.4.9. Gold

2.1.4.10. Point

2.1.4.11. Team

2.1.4.12. Group

2.1.4.13. ArP(xuyên giáp)

2.1.4.14. MrP(xuyên phép)

2.1.4.15. AttackSpeed (tốc đố bắn): 1

2.1.4.16. MoveSpeed(tốc độ chạy):100

2.1.4.17. ProtectEffect(kháng hiệu ứng)

2.1.4.18. MoveAngle

2.1.4.19. MoveIdle

2.1.4.20. isDead

2.1.4.21. x

2.1.4.22. y

2.1.4.23. CritRate (Bạo kích)

3. Menu Game

3.1. Top(Bảng xếp hạng)

3.1.1. Top Level + Điểm vinh danh

3.1.2. Hạng Đơn Đôi

3.1.3. Hạng 5vs5

3.2. Đấu trường

3.2.1. 2 Vs 2

3.2.1.1. Hạng || Thường

3.2.1.1.1. Đơn

3.2.1.1.2. Đôi

3.2.2. 5 Vs 5

3.2.2.1. Hạng || Thường

3.2.2.1.1. 1 - 5 người tìm và ghép)

3.2.3. Bang hội Ải

3.2.4. Bảo vệ thành

3.3. Thám hiểm

3.3.1. Step(độ khó tăng dần)

3.4. Khoáng sản

3.4.1. Ticket(vé khoáng sản)

3.4.1.1. 5p,15p,30p

3.4.2. TimeMining(Thời gian đào)

3.4.2.1. 5p,15p,30p

3.4.3. ToolMining(Cúp đào)

3.4.3.1. Stone,Copper,Silver,Gold,Diamond

3.4.4. RateMining(tỷ lệ)

3.4.5. ID Map

3.4.6. NameMap

3.5. Sở thú

3.5.1. Update

3.5.1.1. Cho ăn

3.5.1.2. MaxTime/LeftTime

3.5.1.3. Loại thức ăn

3.6. Lễ đường

3.6.1. ListRoom(danh sách)

3.6.2. Ring(nhẫn)

3.7. Guild(Bang hội)

3.7.1. Room(phòng)

3.7.2. Attribute(thuộc tính)

3.7.2.1. GuildLevel

3.7.2.2. GuildExp

3.7.2.3. GuildName

3.7.2.4. GuildPoint

3.7.3. Tính năng

3.7.3.1. Lò rèn Bang

3.7.3.2. Shop Bang

3.8. Chợ trời

3.9. Lò rèn

4. Map

4.1. Attribute(thuộc tính)

4.1.1. ID map

4.1.2. Tên Map

4.1.3. MapLevel(map theo level)

4.2. Block

4.3. Monster

4.3.1. Attribute(thuộc tính)

4.3.1.1. MonsterATK

4.3.1.2. MonsterID

4.3.1.3. MonsterLevel

4.3.1.4. Monster Power

4.3.1.5. MonsterType

4.3.1.5.1. Thường

4.3.1.5.2. Tinh Anh

4.3.1.5.3. Thủ lĩnh

4.3.1.5.4. Boss

4.3.1.5.5. Boss Thế giới