1. 53
1.1. 2024: 37
1.1.1. BA: 22
1.1.1.1. Đã sub: 16
1.1.1.1.1. P.H.Thanh Đ.M.Dũng L.Q.B.Trân N.H.T.Ngân
1.1.1.1.2. N.V.P.Anh
1.1.1.1.3. N.T.N.Tiên
1.1.1.1.4. EE: 9
1.1.1.2. Chưa sub: 6
1.1.1.2.1. **Đ.B.Kim** (chưa ielts, đã ký biên bản thỏa thuận) **N.M.Long** **N.H.T.Thịnh** (chưa ielts) **M.X.V.Quỳnh** (ielts thấp k thể nộp trường, STD) **H.Q.Anh** **V.N.T.Tuyền**
1.1.1.3. Qua Phase: 2
1.1.1.3.1. T.N.B.Trân Đ.H.B.Nghi N.T.H.Minh H.N.M.Trang
1.1.2. MA: 15
1.1.2.1. Đã sub: 13
1.1.2.1.1. P.H.Á.Ngọc Đ.T.Vy L.B.Thọ N.T.C.Loan N.P.Q.Hoàng T.T.T.Vân N.T.T.Huyền L.K.H.Phụng Đ.Á.Minh
1.1.2.1.2. N.V.Ngân V.N.T.Tâm P.T.Bạch L.T.Nghĩa
1.1.2.2. Chưa sub: 2
1.1.2.2.1. N.T.T.Thảo (đã warning 1) V.K.Huyền (toeic thấp k thể nộp trường, STD)
1.1.2.3. Qua Phase: 8
1.1.2.3.1. H.T.H.Minh H.X.Trường N.T.M.Ánh P.T.Hiệu M.K.Trinh P.Đ.Duy Đ.T.Vinh P.T.Trang N.Q.Thắng V.L.N.Duyên T.M.Hạnh
1.1.3. Application: 132
1.1.3.1. BA: 56
1.1.3.1.1. Đã sub: 42
1.1.3.1.2. Chưa sub: 1
1.1.3.1.3. Dropped: 13
1.1.3.2. MA: 63
1.1.3.2.1. Đã sub: 39
1.1.3.2.2. Chưa sub: 24
1.1.3.2.3. Dropped: 0
1.2. 2025: 11
1.2.1. SPR25: 2
1.2.1.1. BA: 2
1.2.1.1.1. T.N.M.Anh N.K.D.Anh
1.2.1.1.2. L.V.Đang (văng)
1.2.2. AUT25: 32 (đã chốt school list: 16)
1.2.2.1. BA: 13
1.2.2.1.1. Dương Nghiêm Minh Hạnh Huỳnh Lệ Oanh TRẦN, Duy Khang ĐỒNG, Minh Khuê Huỳnh Minh Tuấn NGÔ, Quốc An Khang HOÀNG, Đình Nguyên TRẦN, Quế Hương TRẦN, Anh Kiệt ĐỖ, Nguyễn Quỳnh Anh Vũ Nhật Minh
1.3. 2025: 2
1.3.1. AUT25: 2
1.3.1.1. BA: 2
1.3.1.1.1. N.Q.A.Khang
1.3.1.1.2. H.Đ.Nguyên