Iniziamo. È gratuito!
o registrati con il tuo indirizzo email
Future da Mind Map: Future

1. TLTD

1.1. form

1.1.1. S+will be +ving

1.1.2. S+wont be+ ving

1.1.3. Will be+ ving

1.2. uses

1.2.1. hđ đang diễn ra tại 1 thời điểm xđ trg qk

1.2.2. hđ sẽ xảy ra và kéo dài liên tục trg 1 khoảng tg ở tg lai

1.3. DHNB

1.3.1. at+ tg cụ thể trg tương lai

2. TLHT

2.1. form

2.1.1. S+will have+Vp2

2.1.2. S+wont have + Vp2

2.1.3. Will + S+ have+Vp2

2.2. uses

2.2.1. hđ sẽ hoàn tất trc 1 thời điểm trg tương lai

2.2.2. hđ sẽ hoàn tất trc 1 hành động trg tương lai

2.3. DHNB

2.3.1. By the time + HTĐ , TLHT

3. TLD

3.1. FOrm

3.1.1. S+will+V

3.1.2. S+wont+V

3.1.3. WIll+S+V

3.2. Uses

3.2.1. 1 quyết định ngay tại thời điểm nói

3.2.2. lời dự đoán k có căn cứ

3.2.3. đưa ra lời hứa, yêu cầu , đề nghị, lời mời lịch sự

3.3. DHNB

3.3.1. next+time , tomorow...

3.3.2. I think , I am sure that

3.3.3. in+ time

4. TLG

4.1. form

4.1.1. S+be going to+V

4.1.2. S+ be not going to+V

4.1.3. Be goingto +V

4.2. Uses

4.2.1. 1 hđ sắp xảy ra, 1 kế hoạch, dự định sắp tới

4.2.2. dự đoán dựa vào những bằng chứng ở hiện tại

4.3. DHNB

4.3.1. thường dựa vào những bằng chứng ở hiện tại