Mục tiêu trong tương lai của bản thân: THI ILETS 7.0

Get Started. It's Free
or sign up with your email address
Mục tiêu trong tương lai của bản thân: THI ILETS 7.0 by Mind Map: Mục tiêu trong tương lai của bản thân: THI ILETS 7.0

1. Achievable

1.1. Vocabulary

1.1.1. Học qua Oxford Dictionary

1.1.1.1. Mỗi ngày học 20 vocal lần lượt từ chữ cái A đến Z

1.1.1.1.1. Có thể

1.1.2. Học qua bản nhạc US-UK

1.1.2.1. Từ nào lạ thì search Google Translate

1.1.2.1.1. Hoàn toàn được

1.1.2.2. Vừa học vừa xem stress và pronuciation của mỗi word

1.1.2.2.1. Có thể

1.2. Speaking

1.2.1. Luyện beatbox để uốn lưỡi phát âm dễ hơn

1.2.1.1. Có thể

1.2.2. Khi search word thì nghe luôn phần phát âm để pratice

1.2.2.1. 100%

1.2.3. Tập hát 1 bài tiếng Anh

1.2.3.1. ở phòng học

1.2.3.1.1. có thể

1.2.3.2. khi đang tắm

1.2.3.2.1. có thể

1.3. Writing

1.3.1. Mỗi ngày nghĩ ra đề tài để viết

1.3.1.1. Beginning

1.3.1.1.1. synonym từ trong đề yêu cầu

1.3.1.2. Body

1.3.1.2.1. Tham khảo từ vựng của các bài mẫu

1.3.1.3. Conclusion

1.3.1.3.1. Cũng tham khảo các bài mẫu

1.4. Reading

1.4.1. Luyện skimming

1.4.2. chọn keyword

1.4.3. highlight word liên quan

2. Relevant

2.1. Nghĩ đến cảnh cua được gái Tây

2.2. Show off với bạn bè

2.3. Ba má gia đình tự hào

2.4. Nghĩ đến số tiền bạn đã phung phí làm motivation

3. Specific: Đạt ILETS 7.0

3.1. - Có chứng chỉ để tiếp nhận công việc

3.2. - Luyện khả năng giao tiếp với foreigners

3.3. - Đi du học tại Canada hoặc Mỹ

4. Measurable

4.1. - Học Lí thuyết qua ILETS trên mạng

4.1.1. ilets.org

4.1.2. ILETS fighter

4.1.3. ILETS books

4.1.3.1. Reading

4.1.3.2. Writing

4.1.3.3. Speaking

4.1.3.4. Listening

4.2. - Học tại

4.2.1. Phòng học

4.2.2. Thư viện

4.2.3. Cafe gần nhà

4.3. Học thưc hành qua

4.3.1. Nghe nhạc tiếng Anh

4.3.1.1. Hát lyrics tiếng Anh

4.3.1.2. Nghe nhạc nâng cấp độ từ dễ lên khó

4.3.2. Xem phim

4.3.2.1. Không vietsub

4.3.2.2. Từ ngữ pháp đối thoại nhiều

4.4. Thời gian: vào mỗi ngày buổi tối từ 19h đến 20h

5. Time bound

5.1. Vocaburalry 15mins /week

5.2. Speaking: freetime

5.3. Reading: 15mins/week

5.4. Writing: All Sunday mornings