Get Started. It's Free
or sign up with your email address
by Mind Map: 식

1. 식(識/알)/thức

1.1. 학식 / học thức

1.2. 견적 / kiến thức

1.3. 인식 / nhận thức

1.4. 식자 / thức giả

1.5. 상식 / thường thức

1.6. 잠식 / tiềm thức

1.7. 지식 / Trí thức

1.8. 의식 / ý thức

1.9. ......................

2. 식 (植/심인) / thực

2.1. 식물 / thực vật

2.2. 배식 / bồi thực

2.3. 종식 / chủng thực

2.4. 부식 / phù thực

2.5. .....................

3. 식 (息/숨쉴) / tức

3.1. 안식 / an tức

3.2. 휴식 / bảo tức

3.3. .........................

4. 식(式/ 법) / thực

4.1. 음식 / ẩm thực

4.2. 한식 / hàn thực

4.3. 식량 / lương thực

4.4. 식단 / thực đơn

4.5. 식객 / thực khách

4.6. 식품 / thực phẩm

4.7. 식관 / thực quản

4.8. 단식 / tuyệt thực

4.9. ..........

5. 식(式/ 법) / thức

5.1. 정식 / chính thức

5.2. 격식 / cách thức

5.3. 공식 / công thức

5.4. 형식 / hình thức

5.5. 의식 / nghi thức

5.6. 방식 / phương thức

5.7. 법식 / pháp thức

5.8. ...............................

6. 식(飾 /꾸밀)/ sức

6.1. 교식 / kiểu sức

6.2. 분식 / phần sức

6.3. 복식 / phục sức

6.4. 장식 / sức ngôn

6.5. 식비 / sức phi

6.6. 장식 / trang sức

6.7. 수식 / tu sức

6.8. 문식 / văn sức

6.9. ......