Get Started. It's Free
or sign up with your email address
Toeic by Mind Map: Toeic

1. Tính Từ

1.1. Đơn giản

1.1.1. Former: Trước

1.1.2. Brief: Ngắn, danh từ cũng là ngắn

1.1.3. Concise: Ngắn

1.1.3.1. Incise: Động từ cắt bỏ

1.2. -TY

1.2.1. Durability: Độ bền

1.3. -IVE

1.3.1. Relative: Liên quan

1.3.2. Repetitive: lặp đi lặp lại

1.3.3. Consicutive: Liên tiếp

1.4. -OUS

1.4.1. Rigorous: Nghiêm khắc, chính xác

1.4.2. Spacious: Rộng rãi

1.5. -ENT

1.5.1. Prevalent: Thịnh hành

1.5.2. Consistent: Thích hợp

1.5.3. Confident: Tự tin

1.6. -ANT

1.6.1. Significant: Quan trọng

1.6.2. Abundant: Dồi dào

1.6.3. Constant: Kiên định

1.7. -LE

1.7.1. Versatitle: Linh hoạt

1.7.2. Adaptable: Thích nghi với

1.7.3. Considerable: Đáng cân nhắc

1.8. -AL

1.8.1. Confidential: Bí mật

1.8.2. Substantial: quan trọng

1.8.2.1. Constantial: Tính từ kiên định

1.8.3. Liberal: Tự do, không thành kiến

1.9. Supb: Tuyệt vời

1.10. Entire: thành một khối

1.11. Junior: Thấp hơn ai đó về cấp bật

1.12. Seldom: hiếm khi

2. Giới từ

2.1. Versus: đương đầu, chống lại

2.2. Above: Trên đầu, ở trên

3. Liên từ

4. Hay nhầm lẫn

4.1. Patient

4.1.1. Danh từ: Bệnh nhân

4.1.2. Tính từ: Kiên nhẫn

4.2. Dorate

4.2.1. Dorability: Độ bền

4.2.2. Doration: Khoảng thời gian

4.3. Ensemble: đoàn múa hát

4.4. Advantage

4.4.1. Danh từ: Lợi thế

4.4.2. Động từ: mang lại lợi ích

4.4.3. Disadvantage: Bất lợi

4.5. Below last year's... không phải lower: Thấp hơn năm ngoái

4.6. Fill in là một động từ chứ không phải fill là động còn in là giới

5. Trạng từ

5.1. -Fully

5.1.1. Faithfully: Trung thành

5.2. -OUSLY

5.2.1. Consciously: Có ý thức

5.3. -IONLY

5.3.1. Occasionly: Thỉnh thoảng

5.4. Extremely: Cực kỳ

5.5. Steadily: Một cách đều đặn

5.6. Adversely: Bất lợi

5.7. Discreetly: Kín đáo

6. Danh từ

6.1. Chỉ người

6.1.1. Cá nhân

6.1.1.1. Sponsor: Người bảo lãnh

6.1.2. Tổ chức

6.2. Chỉ vật

6.2.1. -ION

6.2.1.1. Situation: Tình huống

6.2.1.2. Reputation: Danh tiếng

6.2.1.3. Association: Hiệp hội

6.2.1.4. Regulation: Nội quy

6.2.1.5. Dimension: Kích thước

6.2.1.6. Perception: Nhận thức

6.2.1.6.1. Reception: Tiếp nhận. tiếp đón

6.2.1.7. Narration: Lời tưởng thuật

6.2.1.8. Obligation: Nghĩa vụ

6.2.1.9. Conservation: Sự bảo tồn

6.2.1.9.1. Reservation: đặc phòng, đặc chỗ (để ành trước cho mình

6.2.1.10. Subscription: Sự đăng ký, Tiền đặc cọc, mua báo dài hạn

6.2.1.11. Institution: Sự thành lập

6.2.2. -ance

6.2.2.1. Circumstance: Tình huống

6.2.3. Đơn giản

6.2.3.1. Ethic: Đạo đức

6.2.3.2. Dish, Entree: Món ăn

6.2.3.3. Drought: Hạn háng

6.2.4. -IC

6.2.4.1. Synthetic: Chất tổng hợp

6.2.5. Define: Định nghĩa

6.2.6. Banquet: Buổi tiệc

6.2.7. Coursework: Đề án

6.2.8. Uban: Đô thị

6.2.9. Rural areas: Nông thôn

6.2.10. Attire, dress: trang phục

6.2.11. Survey: Khảo sát

6.2.12. Attribute: Thuộc tính

6.2.12.1. Distribute: Phân phát

6.2.13. Monitor: Danh từ màn hình

6.2.13.1. Động từ là giám sát

6.3. Chỉ sự việc

6.3.1. RE-

6.3.1.1. Requirement: Yêu cầu

6.3.1.2. Request: Sự yêu cầu

6.3.1.3. Refrain: gián đoạn

6.3.2. IN-

6.3.2.1. Inquiry: Sự yêu cầu, sự điều tra

6.3.3. PRO

6.3.3.1. Provision: Sự chuẩn bị

6.3.4. COM-

6.3.4.1. Compiliance: Sự tuân thủ

6.3.4.2. Compare: So sánh

6.3.5. OF-

6.3.5.1. Offset: sự bù đấp

6.3.6. -NESS

6.3.6.1. Attractiveness: Sự thu hút

6.3.7. -Y

6.3.7.1. Conformity: Sự tuân thủ

6.3.7.2. Duty: Nghĩa vụ

6.3.7.3. Authority: Có thẩm quyền

6.3.7.4. Vicinity: lân cận

6.3.7.5. Priority: Sự ưu tiên

6.3.7.6. Residency: Giấy cư trú

6.3.8. -ENT

6.3.8.1. Content: Sự hài lòng

6.3.8.1.1. Danh từ: Làm hài lòng

6.3.8.2. proficient: Thảo CV

6.3.9. -CE

6.3.9.1. Influence: Ảnh hưởng, tác dụng

6.3.9.1.1. Tính từ trôi chảy

7. Động từ

7.1. Một âm đơn giản

7.1.1. Observer: Tuân thủ

7.1.2. Folow: Tuân theo

7.1.3. Vary: Thay đổi

7.1.4. Subtract: Trừ, bỏ ra

7.1.5. Surrounding: Xung quanh

7.2. Có gốc từ

7.2.1. IN-

7.2.1.1. Insentive: Khuyến khích

7.2.1.1.1. Entive: Dụ dỗ

7.2.2. CON-

7.2.2.1. Conclusive: Kết luận

7.2.3. PER-

7.2.3.1. Perform: Biểu diễn

7.2.4. AC-

7.2.4.1. Accompany: Đi cùng nhau

7.2.4.2. Accumulate:Tích lũy

7.2.4.3. Achieve: Mua lại

7.2.4.4. Acquire: Mua lại

7.2.5. RE-

7.2.5.1. Request: Yêu cầu

7.2.5.2. Reinstate: Phục hồi

7.2.6. Có đuôi đặc biệt

7.2.6.1. Criticism: Phê bình

7.2.7. AD-

7.2.7.1. Admire: Ngưỡng mộ

7.2.8. DIS-

7.2.8.1. Dispose: vứt bỏ

7.2.8.1.1. Propose: đề nghị, trình ra

7.2.8.1.2. Suppose: Nghĩ

8. Các cụm đi với nhau

8.1. More than usual: Hơn bình thường

8.2. -OF

8.2.1. A (broad, large, wide) (number, array, variety, rage) of: Nhiều

8.2.2. In event of: Tình huống

8.3. -With

8.3.1. Familar with: quen với

8.3.2. Comply with: Tuân thủ

8.3.3. Along with: Đi với

8.3.4. Together with: đi với

8.4. IN-

8.4.1. In conclution: Kết luận

8.4.2. Gain in value: Tăng trưởng theo giá

8.5. -BY

8.5.1. Abide by: Tuân thủ

8.5.2. Accompany by: Đi chung với

8.6. -TO

8.6.1. Strict to: Tuân thủ

8.6.2. Conform to: Tuân thủ

8.6.3. Adhere to: Đồng ý

8.6.4. To conclude: Kết luận

8.6.4.1. Inclusion: Danh từ bao gồm

8.6.5. Plan to Ving

8.7. -ON

8.7.1. On schedule: Đúng theo lịch trình

8.8. -AFTER

8.8.1. No long after, shortly after: Không lâu sau khi

8.9. Be-

8.9.1. Be Prohibited: Bị cấm

8.10. FOR

8.10.1. Quality for/to: Đủ điều kiện

8.10.2. Eligible for/to: Đủ điều kiện

8.11. AS

8.11.1. As if, As though: Như là

8.12. About

8.12.1. Information about: Thông tin về

8.13. AT

8.13.1. At conclusion or something: phần cuối cùng của thứ gì đó

9. Trạng từ

9.1. Moreover, Furthermore: Hơn thế nữa