Nhẫn cưới

Get Started. It's Free
or sign up with your email address
Nhẫn cưới by Mind Map: Nhẫn cưới

1. Giá

1.1. < 6tr

1.2. 6tr - 10tr

1.3. > 10tr

2. Chất liệu

2.1. Vàng 14k

2.2. Vàng 18k

2.3. Platin 500

2.4. Platin 900

3. Loại đá

3.1. CZ

3.2. Kim cương

3.2.1. Kích cỡ

3.2.1.1. To >= 3 ly

3.2.1.1.1. Có kiểm định

3.2.1.1.2. Không kiểm định

3.2.1.2. Nhỏ < 3 ly

3.2.2. Màu

3.2.2.1. Trắng

3.2.2.2. Xanh

3.2.2.3. Vàng

4. Màu

4.1. Vàng trắng

4.2. Vàng đỏ

5. Kiểu dáng

5.1. Đơn giản

5.2. Cầu kỳ

5.3. Có đá

5.3.1. Chỉ có 1v đá chủ > 2 ly

5.3.2. Ko có đá chủ, nhiều đá nhỏ

5.3.3. Có đá chủ và nhiều đá nhỏ

5.4. Ko đá

5.4.1. Tròn trơn

5.4.2. Hoa văn

5.5. Có chữ, họa tiết theo yêu cầu

5.5.1. Chữ đúc nổi, đúc chìm

5.5.2. Khác lazer

5.6. Bản nhẫn

5.6.1. To

5.6.2. Vừa

5.6.3. Nhỏ

5.7. Bộ sưu tập mới

5.8. Mẫu cũ

6. Các mẫu thiết kế theo yêu cầu