Unit 1: The Generation Gap
by Ngân Hạnh Phạm
1. Verbs
1.1. afford /əˈfɔːd/(v): có khả năng chi trả
1.2. forbid /fəˈbɪd/(v): cấm, ngăn cấm
1.3. impose on somebody/ɪmˈpəʊz/(v) : áp đặt lên ai đó
1.4. work out (phr.v): tìm ra
2. Nouns
2.1. conflict /ˈkɒnflɪkt/(n): xung đột
2.2. curfew /ˈkɜːfjuː/(n): hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm
2.3. extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/(n.p): gia đình đa thế hệ
2.4. generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/(n.p): khoảng cách giữa các thế hệ
2.5. norm /nɔːm/(n): sự chuẩn mực
2.6. nuclear family /ˌnjuːkliəˈfæməli/(p.n): gia đình chỉ có cha mẹ và các con
2.7. viewpoint /ˈvjuːpɔɪnt/ (n): quan điểm
3. Adjectives
3.1. financial /faɪˈnænʃl/ (a): thuộc về tài chính
3.2. multi-generational /ˌmʌlti - ˌdʒenəˈreɪʃənl/(a): đa thế hệ, nhiều thế hệ
3.3. open –minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/(a): thoáng, cởi mở
3.4. responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (a): có trách nhiệm
4. Others words
4.1. change one’s mind /tʃeɪndʒ - maɪnd/(idm): thay đổi quan điểm
4.2. follow in one’s footstep: theo bước, nối bước