*val (vail) - strong, good, dominant

Get Started. It's Free
or sign up with your email address
*val (vail) - strong, good, dominant by Mind Map: *val (vail) - strong, good, dominant

1. equivalent (tương đương)

2. prevail (thắng thế)

3. ambivalence (sự mâu thuẫn)

4. valiant - dũng cảm

5. prevalent - nổi bật, nổi trội

6. valuable - có giá trị

6.1. invaluable - vô giá

6.2. unvaluable - không có giá trị

7. devaluation (sự mất giá)

8. evaluate (đánh giá, định giá)

9. valid - hợp lệ

9.1. in (không) + valid = invalid

9.1.1. an ~ argument : lập luận không thỏa đáng

9.2. validity - tính hợp lệ

9.3. invalidate - đánh trượt, loại

9.4. validation - sự nhìn nhận, công nhận

9.4.1. want smb's ~ : muốn được ai công nhận

10. value - giá trị

11. available - có thể sử dụng

11.1. unavailable - không khả dụng

11.2. availability - tính khả dụng