*val (vail) - strong, good, dominant
by Anh Pham
1. equivalent (tương đương)
2. prevail (thắng thế)
3. ambivalence (sự mâu thuẫn)
4. valiant - dũng cảm
5. prevalent - nổi bật, nổi trội
6. valuable - có giá trị
6.1. invaluable - vô giá
6.2. unvaluable - không có giá trị
7. devaluation (sự mất giá)
8. evaluate (đánh giá, định giá)
9. valid - hợp lệ
9.1. in (không) + valid = invalid
9.1.1. an ~ argument : lập luận không thỏa đáng
9.2. validity - tính hợp lệ
9.3. invalidate - đánh trượt, loại
9.4. validation - sự nhìn nhận, công nhận
9.4.1. want smb's ~ : muốn được ai công nhận