Get Started. It's Free
or sign up with your email address
đĩa by Mind Map: đĩa

1. liên tưởng

1.1. 41.đĩa bay(UFO)

1.1.1. 42.đĩa có cánh

1.2. 43.đĩa nhạc

1.3. 44.đĩa đồ chơi cho chó

2. vai trò

2.1. 40.đựng thức ăn

3. kết hợp

3.1. 36.dao,nĩa

3.2. 37.nhà hàng

3.3. 38.quý tộc

3.4. 39.vết bẩn

4. nhân hóa

4.1. 34.xiếc

4.1.1. 35.sử dụng trong xiếc

5. định nghĩa

5.1. 1.dụng cụ nhà bếp

6. đặc điểm

6.1. 2.làm từ vàng

6.2. 3.làm từ gỗ

6.3. 4.làm từ sứ

6.3.1. 5.dễ vỡ

7. so sánh

7.1. 6.hình tròn

7.2. 7.hình vuông

7.2.1. 25. diều

7.3. 8.hình tam giác

7.4. 45.đĩa hình lá

8. ý tưởng khác

8.1. trang sức

8.1.1. 9.hoa tai

8.1.2. 10.vòng cổ

8.2. 11.logo

8.3. 12.đầu bếp

8.4. 13.phân tử

8.4.1. 14.hồng cầu

8.5. 15.chồng lên thành kim tự tháp

8.6. 16.tuyết

8.6.1. 49.người tuyết

8.7. 17.đồng tiền xu

8.8. 18.khiên

8.9. 19.puzzle

8.10. 20. xếp thành bông hoa

8.11. 21.xếp thành mickey

8.12. 22.bông hoa

8.13. 23.huy chương

8.14. 24.bóng bay

8.15. 26.bánh xe

8.16. 27.cây

8.17. 28.khung tranh

8.18. 29.tai nghe

8.19. 30.thôi miên

8.20. 31.lúc lắc

8.21. 33.kẹo mút

8.22. 46.sưu tập

8.23. 47.gương

8.24. 48.trăng

8.25. 50.túi xách

8.26. 51.nón quai quan họ

8.27. 52.đĩa chia ngăn

8.28. 53.chảo

8.29. 54.trang trí

8.30. 55.búp hoa