NHẮM MỤC TIÊU CHI TIẾT

Get Started. It's Free
or sign up with your email address
NHẮM MỤC TIÊU CHI TIẾT by Mind Map: NHẮM MỤC TIÊU CHI TIẾT

1. Mục tiêu quảng cáo Facebook - Hành vi

1.1. Chính trị (Mỹ)

1.1.1. Có khả năng tương tác với nội dung chính trị tại Hoa Kỳ (bảo thủ)

1.1.2. Có khả năng tương tác với nội dung chính trị tại Hoa Kỳ (tự do)

1.1.3. Có khả năng tương tác với nội dung chính trị tại Hoa Kỳ (ôn hòa)

1.2. Du Lịch

1.2.1. Người thường xuyên đi du lịch

1.2.2. Người thường xuyên đi du lịch quốc tế

1.2.3. Người đi làm bằng vé tháng

1.2.4. Vừa đi du lịch về 1 tuần trước

1.2.5. Vừa đi du lịch về 2 tuần trước

1.3. Hoạt động số

1.3.1. Chủ sở hữu doanh nghiệp nhỏ

1.3.2. Facebook page admins

1.3.2.1. Quản trị viên Trang Facebook

1.3.2.2. Quản trị viên trang Bán lẻ

1.3.2.3. Quản trị viên trang Cộng đồng & Câu lạc bộ

1.3.2.4. Quản trị viên trang Du lịch & Lữ hành

1.3.2.5. Quản trị viên trang Nhà hàng & Ẩm thực

1.3.2.6. Quản trị viên trang Sức khỏe & Sắc đẹp

1.3.2.7. Quản trị viên trang Thể thao

1.3.2.8. Quản trị viên trang kinh doanh

1.3.3. Hệ điều hành đã sử dụng

1.3.3.1. Truy cập Facebook (hệ điều hành): Mac OS X

1.3.3.2. Truy cập Facebook (hệ điều hành): Mac Sierra

1.3.3.3. Truy cập Facebook (hệ điều hành): Windows 10

1.3.3.4. Truy cập Facebook (hệ điều hành): Windows 7

1.3.3.5. Truy cập Facebook (hệ điều hành): Windows 8

1.3.3.6. Truy cập Facebook (hệ điều hành): Windows Vista

1.3.3.7. Truy cập Facebook (hệ điều hành): Windows XP

1.3.3.8. Subtopic 8

1.3.4. Người chơi trò chơi giao tiếp

1.3.5. Người dùng Thanh toán trên Facebook (30 ngày)

1.3.6. Người dùng Thanh toán trên Facebook (90 ngày)

1.3.7. Người dùng công nghệ tiên phong

1.3.8. Những người từng truy cập vào Facebook Gaming

1.3.9. Những người đã xem Video kèm phần thưởng trong 30 ngày qua

1.3.10. Truy cập Facebook: hệ điều hành và thiết bị cũ hơn

1.3.11. Trình duyệt Internet đã sử dụng

1.3.11.1. Truy cập Facebook (trình duyệt): Chrome

1.3.11.2. Truy cập Facebook (trình duyệt): Firefox

1.3.11.3. Truy cập Facebook (trình duyệt): Internet Explorer

1.3.11.4. Truy cập Facebook (trình duyệt): Microsoft Edge

1.3.11.5. Truy cập Facebook (trình duyệt): Opera

1.3.11.6. Truy cập Facebook (trình duyệt): Safari

1.3.12. Trò chơi trên canvas

1.3.12.1. Đã chơi trò chơi trên Canvas (14 ngày qua)

1.3.12.2. Đã chơi trò chơi trên Canvas (3 ngày qua)

1.3.12.3. Đã chơi trò chơi trên Canvas (7 ngày qua)

1.3.12.4. Đã chơi trò chơi trên Canvas (hôm qua)

1.4. Hành vi mua hàng

1.4.1. Người mua hàng đã tương tác

1.5. Hạng mục khác

1.5.1. Nhà phát triển API Tiếp thị (90 ngày qua)

1.5.2. Quan tâm đến các sự kiện sắp tới

1.6. Soccer

1.6.1. Bạn bè của fan bóng đá

1.6.2. Fan bóng đá (tương tác với nội dung ở mức độ cao)

1.6.3. Fan bóng đá (tương tác với nội dung ở mức độ vừa phải)

1.6.4. Fan bóng đá (tương tác với nội dung ở mức độ vừa phải)

1.7. Người dùng thiết bị di động/Thời gian dùng thiết bị

1.7.1. Sử dụng thiết bị di động (1-3 tháng)

1.7.2. Sử dụng thiết bị di động (10-12 tháng)

1.7.3. Sử dụng thiết bị di động (13-18 tháng)

1.7.4. Sử dụng thiết bị di động (19-24 tháng)

1.7.5. Sử dụng thiết bị di động (25 tháng trở lên)

1.7.6. Sử dụng thiết bị di động (4-6 tháng)

1.7.7. Sử dụng thiết bị di động (7-9 tháng)

1.7.8. Sử dụng thiết bị di động (dưới 1 tháng)

1.8. Người dùng thiết bị di động

1.8.1. Android: hỗ trợ phương tiện 360 độ

1.8.2. Android: phương tiện 360 độ không được hỗ trợ

1.8.3. Kết nối mạng

1.8.3.1. Truy cập Facebook (loại mạng): 2G

1.8.3.2. Truy cập Facebook (loại mạng): 3G

1.8.3.3. Truy cập Facebook (loại mạng): 4G

1.8.3.4. Truy cập Facebook (loại mạng): WiFi

1.8.4. Người dùng điện thoại thông minh và máy tính bảng mới

1.8.5. Sở hữu: OnePlus

1.8.6. Truy cập Facebook (di động): máy tính bảng

1.8.7. Truy cập Facebook (di động): điện thoại thông minh và máy tính bảng

1.8.8. Truy cập Facebook (di động): điện thoại thông thường

1.8.9. Truy cập Facebook (thiết bị di động): tất cả các thiết bị di động

1.8.10. Tất cả Thiết bị Di động theo Hệ điều hành

1.8.10.1. Truy cập Facebook (di động): Thiết bị Apple (iOS)

1.8.10.2. Truy cập Facebook (di động): Windows phones

1.8.10.3. Truy cập Facebook (thiết bị di động): Thiết bị Android

1.8.11. Tất cả thiết bị di động theo thương hiệu

1.8.11.1. Amazon

1.8.11.1.1. Sở hữu: Kindle Fire

1.8.11.2. Apple

1.8.11.2.1. Sở hữu: iPad 4

1.8.11.2.2. Sở hữu: iPad Air

1.8.11.2.3. Sở hữu: iPad Air 2

1.8.11.2.4. Sở hữu: iPad Mini 1

1.8.11.2.5. Sở hữu: iPad Mini 2

1.8.11.2.6. Sở hữu: iPad Mini 3

1.8.11.2.7. Sở hữu: iPhone 6

1.8.11.2.8. Sở hữu: iPhone 6 Plus

1.8.11.2.9. Sở hữu: iPhone 6S

1.8.11.2.10. Sở hữu: iPhone 6S Plus

1.8.11.2.11. Sở hữu: iPhone 7

1.8.11.2.12. Sở hữu: iPhone 7 Plus

1.8.11.2.13. Sở hữu: iPhone SE

1.8.11.2.14. Truy cập Facebook (di động): iPad 1

1.8.11.2.15. Truy cập Facebook (di động): iPhone 5

1.8.11.2.16. Truy cập Facebook (di động): iPhone 8

1.8.11.2.17. Truy cập Facebook (di động): iPhone 8 Plus

1.8.11.2.18. Truy cập Facebook (di động): iPhone X

1.8.11.2.19. Truy cập Facebook (di động): iPhone XR

1.8.11.2.20. Truy cập Facebook (di động): iPhone XS

1.8.11.2.21. Truy cập Facebook (di động): iPhone XS Max

1.8.11.2.22. Truy cập Facebook (thiết bị di động): iPad 2

1.8.11.2.23. Truy cập Facebook (thiết bị di động): iPad 3

1.8.11.2.24. Truy cập Facebook (thiết bị di động): iPhone 4

1.8.11.2.25. Truy cập Facebook (thiết bị di động): iPhone 4S

1.8.11.2.26. Truy cập Facebook (thiết bị di động): iPhone 5C

1.8.11.2.27. Truy cập Facebook (thiết bị di động): iPhone 5S

1.8.11.2.28. Truy cập Facebook (thiết bị di động): iPod Touch

1.8.11.3. BlackBerry

1.8.11.3.1. Curve 9220

1.8.11.4. Google

1.8.11.4.1. Sở hữu: Google Pixel

1.8.11.4.2. Sở hữu: Nexus 5

1.8.11.5. HTC

1.8.11.5.1. Sở hữu: HTC One

1.8.11.6. LG

1.8.11.6.1. Sở hữu: LG G3

1.8.11.6.2. Sở hữu: LG V10

1.8.11.6.3. Sở hữu: thiết bị G2 của LG

1.8.11.7. Samsung

1.8.11.7.1. Galaxy Note II

1.8.11.7.2. Galaxy Tab

1.8.11.7.3. Sở hữu: Galaxy Grand

1.8.11.7.4. Sở hữu: Galaxy Grand 2

1.8.11.7.5. Sở hữu: Galaxy Note 3

1.8.11.7.6. Sở hữu: Galaxy Note 4

1.8.11.7.7. Sở hữu: Galaxy Note 5

1.8.11.7.8. Sở hữu: Galaxy Note 7

1.8.11.7.9. Sở hữu: Galaxy Note 8

1.8.11.7.10. Sở hữu: Galaxy S 4 Mini

1.8.11.7.11. Sở hữu: Galaxy S III Mini

1.8.11.7.12. Sở hữu: Galaxy S4

1.8.11.7.13. Sở hữu: Galaxy S5

1.8.11.7.14. Sở hữu: Galaxy S6

1.8.11.7.15. Sở hữu: Galaxy S7

1.8.11.7.16. Sở hữu: Galaxy S7 Edge

1.8.11.7.17. Sở hữu: Galaxy S8

1.8.11.7.18. Sở hữu: Galaxy S8+

1.8.11.7.19. Sở hữu: Galaxy S9

1.8.11.7.20. Sở hữu: Galaxy S9+

1.8.11.7.21. Sở hữu: Galaxy Tab 2

1.8.11.7.22. Sở hữu: Galaxy Tab 3

1.8.11.7.23. Sở hữu: Galaxy Tab 4

1.8.11.7.24. Sở hữu: Galaxy Tab Pro

1.8.11.7.25. Sở hữu: Galaxy Tab S

1.8.11.7.26. Sở hữu: thiết bị Galaxy S III

1.8.11.7.27. Sở hữu: thiết bị Galaxy Y

1.8.11.8. Sony

1.8.11.8.1. Sở hữu: Alcatel

1.8.11.8.2. Sở hữu: Cherry Mobile

1.8.11.8.3. Sở hữu: Gionee

1.8.11.8.4. Sở hữu: Huawei

1.8.11.8.5. Sở hữu: Karbonn

1.8.11.8.6. Sở hữu: Micromax

1.8.11.8.7. Sở hữu: Oppo

1.8.11.8.8. Sở hữu: Tecno

1.8.11.8.9. Sở hữu: Thiết bị VIVO

1.8.11.8.10. Sở hữu: Xiaomi

1.8.11.8.11. Sở hữu: ZTE

1.8.11.8.12. Truy cập Facebook (di động): Thiết bị di động LG Android

1.8.11.8.13. Truy cập Facebook (di động): Thiết bị di động Motorola Android

1.8.11.8.14. Truy cập Facebook (di động): Thiết bị di động Samsung Android

1.8.11.8.15. Truy cập Facebook (thiết bị di động): Thiết bị di động HTC Android

1.8.11.8.16. Truy cập Facebook (thiết bị di động): thiết bị di động Android của Sony

1.9. Ngày kỉ niệm

1.9.1. Ngày kỷ niệm (trong vòng từ 31-60 ngày)

1.10. Ngoại kiều

1.10.1. Bạn bè của những người sống ở nước ngoài

1.10.2. Sống ở nước ngoài

1.10.3. Thân nhân của những người sống ở nước ngoài

1.10.4. Đã sống tại Algeria (trước đây là Ngoại kiều - Algeria)

1.10.5. Đã sống tại Argentina (Trước đây là Ngoại kiều - Argentina)

1.10.6. Đã sống tại Ba Lan (trước đây là Ngoại kiều - Ba Lan)

1.10.7. Đã sống tại Bangladesh (trước đây là Ngoại kiều - Bangladesh)

1.10.8. Đã sống tại Brazil (trước đây là Ngoại kiều - Brazil)

1.10.9. Đã sống tại Bỉ (Trước đây là Ngoại kiều - Bỉ)

1.10.10. Đã sống tại Bồ Đào Nha (trước đây là Ngoại kiều - Bồ Đào Nha)

1.10.11. Đã sống tại Bờ Biển Ngà (trước đây là Ngoại kiều - Bờ Biển Ngà)

1.10.12. Đã sống tại Cameroon (Trước đây là Ngoại kiều - Cameroon)

1.10.13. Đã sống tại Canada (Trước đây là Ngoại kiều - Canada)

1.10.14. Đã sống tại Chile (Trước đây là Ngoại kiều - Chile)

1.10.15. Đã sống tại Colombia (trước đây là Ngoại kiều - Colombia)

1.10.16. Đã sống tại Cuba (Trước đây là Ngoại kiều - Cuba)

1.10.17. Đã sống tại Cộng hòa Dominica (trước đây là Ngoại kiều - Cộng hòa Dominica)

1.10.18. Đã sống tại Cộng hòa Dân chủ Congo (trước đây là Ngoại kiều - CHDC Congo)

1.10.19. Đã sống tại Cộng hòa Séc (trước đây là Ngoại kiều - Cộng hòa Séc)

1.10.20. Đã sống tại Cộng hòa Síp (trước đây là Ngoại kiều - Cộng hòa Síp)

1.10.21. Đã sống tại El Salvador (Trước đây là Ngoại kiều - El Salvador)

1.10.22. Đã sống tại Estonia (Trước đây là Ngoại kiều - Estonia)

1.10.23. Đã sống tại Ethiopia (Trước đây là Ngoại kiều - Ethiopia)

1.10.24. Đã sống tại Ghana (trước đây là Ngoại kiều - Ghana)

1.10.25. Đã sống tại Guatemala (trước đây là Ngoại kiều - Guatemala)

1.10.26. Đã sống tại Haiti (Trước đây là Ngoại kiều - Haiti)

1.10.27. Đã sống tại Hoa Kỳ (trước đây là Ngoại kiều - Hoa Kỳ)

1.10.28. Đã sống tại Honduras (trước đây là Ngoại kiều - Honduras)

1.10.29. Đã sống tại Hungary (trước đây là Ngoại kiều - Hungary)

1.10.30. Đã sống tại Hy Lạp (trước đây là Ngoại kiều - Hy Lạp)

1.10.31. Đã sống tại Hà Lan (trước đây là Ngoại kiều - Hà Lan)

1.10.32. Đã sống tại Hàn Quốc (trước đây là Ngoại kiều - Hàn Quốc)

1.10.33. Đã sống tại Hồng Kông (trước đây là Ngoại kiều - Hồng Kông)

1.10.34. Đã sống tại Indonesia (trước đây là Ngoại kiều - Indonesia)

1.10.35. Đã sống tại Ireland (trước đây là Ngoại kiều - Ireland)

1.10.36. Đã sống tại Israel (trước đây là Ngoại kiều - Israel)

1.10.37. Đã sống tại Jamaica (trước đây là Ngoại kiều - Jamaica)

1.10.38. Đã sống tại Jordan (trước đây là Ngoại kiều - Jordan)

1.10.39. Đã sống tại Kenya (Trước đây là Ngoại kiều - Kenya)

1.10.40. Đã sống tại Kuwait (trước đây là Ngoại kiều - Kuwait)

1.10.41. Đã sống tại Latvia (Trước đây là Ngoại kiều - Latvia)

1.10.42. Đã sống tại Liban (trước đây là Ngoại kiều - Liban)

1.10.43. Đã sống tại Lithuania (trước đây là Ngoại kiều - Lithuania)

1.10.44. Đã sống tại Luxembourg (trước đây là Ngoại kiều - Luxembourg)

1.10.45. Đã sống tại Malaysia (trước đây là Ngoại kiều - Malaysia)

1.10.46. Đã sống tại Malta (Trước đây là Ngoại kiều - Malta)

1.10.47. Đã sống tại Maroc (trước đây là Ngoại kiều - Maroc)

1.10.48. Đã sống tại Mexico (trước đây là Ngoại kiều - Mexico)

1.10.49. Đã sống tại Monaco (trước đây là Ngoại kiều - Monaco)

1.10.50. Đã sống tại Na Uy (trước đây là Ngoại kiều - Na Uy)

1.10.51. Đã sống tại Nam Phi (Trước đây là Ngoại kiều - Nam Phi)

1.10.52. Đã sống tại Nepal (trước đây là Ngoại kiều - Nepal)

1.10.53. Đã sống tại New Zealand (trước đây là Ngoại kiều - New Zealand)

1.10.54. Đã sống tại Nga (trước đây là Ngoại kiều - Nga)

1.10.55. Đã sống tại Nhật Bản (trước đây là Ngoại kiều - Nhật Bản)

1.10.56. Đã sống tại Nicaragua (trước đây là Ngoại kiều - Nicaragua)

1.10.57. Đã sống tại Nigeria (Trước đây là Ngoại kiều - Nigeria)

1.10.58. Đã sống tại Peru (trước đây là Ngoại kiều - Peru)

1.10.59. Đã sống tại Philippin (Trước đây là Ngoại kiều - Philippin)

1.10.60. Đã sống tại Pháp (trước đây là Ngoại kiều - Pháp)

1.10.61. Đã sống tại Phần Lan (Trước đây là Ngoại kiều - Phần Lan)

1.10.62. Đã sống tại Puerto Rico (trước đây là Ngoại kiều - Puerto Rico)

1.10.63. Đã sống tại Qatar (trước đây là Ngoại kiều - Qatar)

1.10.64. Đã sống tại Romania (trước đây là Ngoại kiều - Romania)

1.10.65. Đã sống tại Rwanda (trước đây là Ngoại kiều - Rwanda)

1.10.66. Đã sống tại Senegal (trước đây là Ngoại kiều - Senegal)

1.10.67. Đã sống tại Serbia (Trước đây là Ngoại kiều - Serbia)

1.10.68. Đã sống tại Sierra Leone (Trước đây là Ngoại kiều - Sierra Leone)

1.10.69. Đã sống tại Singapore (trước đây là Ngoại kiều - Singapore)

1.10.70. Đã sống tại Slovakia (trước đây là Ngoại kiều - Slovakia)

1.10.71. Đã sống tại Slovenia (trước đây là Ngoại kiều - Slovenia)

1.10.72. Đã sống tại Sri Lanka (trước đây là Ngoại kiều - Sri Lanka)

1.10.73. Đã sống tại Tanzania (Trước đây là Ngoại kiều - Tanzania)

1.10.74. Đã sống tại Thái Lan (trước đây là Ngoại kiều - Thái Lan)

1.10.75. Đã sống tại Thụy Sĩ (trước đây là Ngoại kiều - Thụy Sĩ)

1.10.76. Đã sống tại Thụy Điển (Trước đây là Ngoại kiều - Thụy Điển)

1.10.77. Đã sống tại Trung Quốc (trước đây là Ngoại kiều - Trung Quốc)

1.10.78. Đã sống tại Tây Ban Nha (Trước đây là Ngoại kiều - Tây Ban Nha)

1.10.79. Đã sống tại UAE (trước đây là Ngoại kiều - UAE)

1.10.80. Đã sống tại Uganda (trước đây là Ngoại kiều - Uganda)

1.10.81. Đã sống tại Venezuela (Trước đây là Ngoại kiều - Venezuela)

1.10.82. Đã sống tại Việt Nam (trước đây là Ngoại kiều - Việt Nam)

1.10.83. Đã sống tại Vương quốc Anh (Trước đây là Ngoại kiều - Vương quốc Anh)

1.10.84. Đã sống tại Zambia (trước đây là Ngoại kiều - Zambia)

1.10.85. Đã sống tại Zimbabwe (trước đây là Ngoại kiều - Zimbabwe)

1.10.86. Đã sống tại Áo (trước đây là Ngoại kiều - Áo)

1.10.87. Đã sống tại Úc (trước đây là Ngoại kiều - Úc)

1.10.88. Đã sống tại Ý (trước đây là Ngoại kiều - Ý)

1.10.89. Đã sống tại Đan Mạch (trước đây là Ngoại kiều - Đan Mạch)

1.10.90. Đã sống tại Đức (trước đây là Ngoại kiều - Đức)

1.10.91. Đã sống tại Ả Rập Xê Út (Trước đây là Ngoại kiều - Ả Rập Xê Út)

1.10.92. Đã sống tại Ấn Độ (Trước đây là Ngoại kiều - Ấn Độ)

1.11. Phân loại người tiêu dùng

1.11.1. Argentina

1.11.2. Brazil

1.11.3. Chile

1.11.4. Indonesia

1.11.5. Kingdom of Saudi Arabia

1.11.6. Malaysia

1.11.7. Mexico

1.11.8. Nam Phi

1.11.9. Pakistan

1.11.10. Philippines

1.11.11. Thổ Nhĩ Kỳ

1.11.12. UAE

1.11.13. Ấn Độ

2. Mục tiêu quảng cáo Facebook - Nhân khẩu học

2.1. Sự kiện trong đời

2.1.1. Bạn bè của

2.1.1.1. Bạn bè của người vừa chuyển nhà gần đây

2.1.1.2. Bạn bè của những người có sinh nhật trong 1 tháng tới

2.1.1.3. Bạn bè của những người có sinh nhật trong 1 tuần tới

2.1.1.4. Bạn bè của những người mới đính hôn

2.1.1.5. Bạn bè của những người nam có sinh nhật trong 0 - 7 ngày tới

2.1.1.6. Bạn bè của những người nam có sinh nhật trong 7 - 30 ngày tới

2.1.1.7. Bạn bè của những người nữ có sinh nhật trong 0 - 7 ngày tới

2.1.1.8. Bạn bè của những người nữ có sinh nhật trong 7 - 30 ngày tới

2.1.1.9. Bạn của người mới kết hôn

2.1.2. Công việc mới

2.1.3. Mối quan hệ mới

2.1.4. Mới kết hôn 6 tháng

2.1.5. Mới đính hôn 1 năm

2.1.6. Mới đính hôn 3 tháng

2.1.7. Ngày kỷ niệm

2.1.7.1. Ngày kỷ niệm trong vòng 30 ngày

2.1.7.2. Ngày kỷ niệm trong vòng từ 31-60 ngày

2.1.8. Ngày sinh

2.1.8.1. Sắp đến sinh nhật

2.1.8.2. Tháng sinh

2.1.8.2.1. Sinh nhật vào tháng 1

2.1.8.2.2. Sinh nhật vào tháng 2

2.1.8.2.3. Sinh nhật vào tháng 3

2.1.8.2.4. Sinh nhật vào tháng 4

2.1.8.2.5. sinh nhật vào tháng 5

2.1.8.2.6. Sinh nhật vào tháng 6

2.1.8.2.7. Sinh nhật vào tháng 7

2.1.8.2.8. Sinh nhật vào tháng 8

2.1.8.2.9. Sinh nhật vào tháng 9

2.1.8.2.10. Sinh nhật vào tháng 10

2.1.8.2.11. Sinh nhật vào tháng 11

2.1.8.2.12. Sinh nhật vào tháng 12

2.1.9. Người mới kết hôn 1 năm

2.1.10. Người mới kết hôn 3 tháng

2.1.11. Người mới kết hôn 6 tháng

2.1.12. Người vừa chuyển nhà gần đây

2.1.13. Xa gia đình

2.1.14. Xa quê hương

2.1.15. Yêu xa

2.2. Tài chính

2.2.1. Thu nhập

2.2.1.1. Thu nhập hộ gia đình top 10%

2.2.1.2. Thu nhập hộ gia đình top 10%-25%

2.2.1.3. Thu nhập hộ gia đình top 25%-50%

2.2.1.4. Thu nhập hộ gia đình top 5%

2.3. Học vấn

2.3.1. Trình độ học vấn

2.3.1.1. Bằng cao đẳng

2.3.1.2. Bằng cấp chuyên môn

2.3.1.3. Bằng thạc sỹ

2.3.1.4. bằng tiến sỹ

2.3.1.5. Không xác định

2.3.1.6. Trường cao học nào đó

2.3.1.7. Trường trung học nào đó

2.3.1.8. Trường đại học nào đó

2.3.1.9. Tốt nghiệp trung học

2.3.1.10. Tốt nghiệp đại học

2.3.1.11. Đang học cao học

2.3.1.12. Đang học trung học

2.3.1.13. Đang học đại học

2.3.2. Ngành học

2.3.3. Trường học

2.3.4. Năm tốt nghiệp

2.4. Cha mẹ

2.4.1. Tất cả Cha mẹ

2.4.1.1. Cha mẹ (Tất cả)

2.4.1.2. Cha mẹ có con bắt đầu học tiểu học (06-08 tuổi)

2.4.1.3. Cha mẹ có con chưa đủ tuổi đến trường (3 - 5 tuổi)

2.4.1.4. Cha mẹ có con dưới 13 tuổi (09-12 tuổi)

2.4.1.5. Cha mẹ có con lớn (18-26 tuổi)

2.4.1.6. Cha mẹ có con nhỏ (01-02 tuổi)

2.4.1.7. Cha mẹ có con ở tuổi vị thành niên (13-18 tuổi)

2.4.1.8. Người mới làm cha mẹ (0-12 tháng)

2.5. Mối quan hệ

2.5.1. Tình trạng mối quan hệ

2.5.1.1. Góa

2.5.1.2. Không xác định

2.5.1.3. Kết hôn đồng giới

2.5.1.4. Ly thân

2.5.1.5. Phức tạp

2.5.1.6. Quan hệ chung sống

2.5.1.7. Tìm hiểu

2.5.1.8. Đang hẹn hò

2.5.1.9. Đã kết hôn

2.5.1.10. Đã đính hôn

2.5.1.11. Độc thân

2.5.1.12. Đã ly hôn

2.6. Công việc

2.6.1. Nhà tuyển dụng

2.6.2. Ngành

2.6.2.1. Cựu chiến binh (Hoa Kỳ)

2.6.2.2. Cựu chiến binh (Hoa Kỳ)

2.6.2.3. Doanh số

2.6.2.4. Dịch vụ bảo vệ

2.6.2.5. Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và y tế

2.6.2.6. Dịch vụ cộng đồng và xã hội

2.6.2.7. Dịch vụ hành chính

2.6.2.8. Dịch vụ kỹ thuật và CNTT

2.6.2.9. Dịch vụ lắp đặt và sửa chữa

2.6.2.10. Dịch vụ pháp lý

2.6.2.11. Dịch vụ vệ sinh và bảo dưỡng

2.6.2.12. Giáo dục và thư viện

2.6.2.13. Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội

2.6.2.14. Kiến trúc và Công trình

2.6.2.15. Nghệ thuật, giải trí, thể thao và truyền thông

2.6.2.16. Nhân viên chính phủ (toàn cầu)

2.6.2.17. Nông lâm ngư nghiệp

2.6.2.18. Quân đội (toàn cầu)

2.6.2.19. Quản lý

2.6.2.20. Sản xuất

2.6.2.21. Thực phẩm và nhà hàng

2.6.2.22. Tài chính kinh doanh

2.6.2.23. Tính toán và toán học

2.6.2.24. Vận tải và Di chuyển

2.6.2.25. Xây dựng và khai thác

2.6.3. Chức danh

3. Mục tiêu quảng cáo Facebook - Sở thích

3.1. Sở thích và hoạt động

3.1.1. Các vấn đề chính trị và xã hội

3.1.1.1. Bãi biển

3.1.1.2. Cho thuê xe

3.1.1.3. Chuyến du thuyền

3.1.1.4. Công viên Giải trí

3.1.1.5. Du lịch

3.1.1.6. Du lịch khám phá

3.1.1.7. Du lịch sinh thái

3.1.1.8. Hàng không

3.1.1.9. Hồ

3.1.1.10. Khách sạn

3.1.1.11. Nghỉ lễ

3.1.1.12. Núi

3.1.1.13. Thiên nhiên

3.1.2. Du lịch

3.1.2.1. Bãi biển

3.1.2.2. Cho thuê xe

3.1.2.3. Chuyến du thuyền

3.1.2.4. Công viên Giải trí

3.1.2.5. Du lịch

3.1.2.6. Du lịch khám phá

3.1.2.7. Du lịch sinh thái

3.1.2.8. Hàng không

3.1.2.9. Hồ

3.1.2.10. Khách sạn

3.1.2.11. Nghỉ lễ

3.1.2.12. Núi

3.1.2.13. Thiên nhiên

3.1.3. Nghệ thuật và âm nhạc

3.1.3.1. Hát

3.1.3.2. Khiêu Vũ

3.1.3.3. Mỹ thuật

3.1.3.4. Nghề thủ công

3.1.3.5. Nghệ thuật biểu diễn

3.1.3.6. Nghệ thuật điêu khắc

3.1.3.7. Nhiếp ảnh

3.1.3.8. Trống

3.1.3.9. Viết

3.1.3.10. Vẽ tranh bằng chì

3.1.3.11. Vẽ tranh bằng cọ

3.1.3.12. Đàn ghi ta

3.1.3.13. Đóng kịch

3.1.4. Nhà cửa và vườn tược

3.1.4.1. Cải tạo nhà cửa

3.1.4.2. Làm vườn

3.1.4.3. Tự tay làm lấy (DIY)

3.1.4.4. Đồ gia dụng

3.1.4.5. Đồ đạc trong nhà

3.1.5. Phương tiện

3.1.5.1. Minivan

3.1.5.2. Tàu thuyền

3.1.5.3. Xe camping

3.1.5.4. Xe lai (sử dụng hai nguồn năng lượng)

3.1.5.5. Xe mô tô

3.1.5.6. Xe tay ga

3.1.5.7. Xe thể thao đa dụng

3.1.5.8. Xe tải

3.1.5.9. Xe điện

3.1.5.10. Ô tô

3.1.6. Theo dòng sự kiện

3.1.7. Thú cưng

3.1.7.1. Bò sát

3.1.7.2. Chim chóc

3.1.7.3. Chó

3.1.7.4. Cá

3.1.7.5. Mèo

3.1.7.6. Ngựa

3.1.7.7. Thỏ

3.1.7.8. Thức ăn cho vật nuôi

3.2. Môn thể thao và ngoài trời

3.2.1. Giải trí ngoài trời

3.2.1.1. Chèo thuyền

3.2.1.2. Câu cá

3.2.1.3. Cưỡi ngựa

3.2.1.4. Cắm trại

3.2.1.5. Lướt sóng

3.2.1.6. Săn bắt

3.2.1.7. Đạp xe leo núi

3.2.2. Thể thao

3.2.2.1. Bóng bầu dục Mỹ

3.2.2.2. Bóng chuyền

3.2.2.3. Bóng chày

3.2.2.4. Bóng rổ

3.2.2.5. Bóng đá đại học

3.2.2.6. Bơi lội

3.2.2.7. Chơi gôn

3.2.2.8. Cuộc chạy đua maratông

3.2.2.9. Cuộc thi tiếp sức ba môn

3.2.2.10. Hiệp hội bóng đá

3.2.2.11. Quần vợt

3.2.2.12. Trượt tuyết

3.2.2.13. Trượt ván tuyết

3.2.2.14. Đua ô tô

3.3. Thể hình và sức khỏe

3.3.1. Chạy bộ

3.3.2. Rèn luyện thể chất

3.3.3. Thiền định

3.3.4. Thể dục thể hình

3.3.5. Tập thể dục

3.3.6. Tập tạ

3.3.7. Yoga

3.4. Mua sắm và thời trang

3.4.1. Làm đẹp

3.4.1.1. Làm đẹp

3.4.1.2. Mua sắm

3.4.1.3. Phụ kiện thời trang

3.4.1.4. Quần áo

3.4.1.5. Đồ chơi

3.4.2. Mua sắm

3.4.2.1. Cửa hiệu nhỏ

3.4.2.2. Cửa hàng giảm giá

3.4.2.3. Hàng hóa cao cấp

3.4.2.4. Mua sắm trực tuyến

3.4.2.5. Phiếu giảm giá

3.4.2.6. Trung tâm mua sắm

3.4.3. Phụ kiện thời trang

3.4.3.1. Kính râm

3.4.3.2. Trang sức

3.4.3.3. Túi xách

3.4.3.4. Váy liền thân

3.4.4. Quần áo

3.4.4.1. Giày

3.4.4.2. Quần áo Trẻ em

3.4.4.3. Quần áo nam

3.4.4.4. Quần áo phụ nữ

3.4.5. Đồ chơi

3.5. Kinh doanh và nghành nghề

3.5.1. Bán lẻ

3.5.2. Bất động sản

3.5.3. Cao học

3.5.4. Chăm sóc sức khỏe

3.5.5. Doanh nghiệp

3.5.6. Doanh nghiệp nhỏ

3.5.7. Doanh số

3.5.8. Hàng không

3.5.9. Khoa học

3.5.10. Khởi nghiệp

3.5.11. Kinh tế học

3.5.12. Kiến trúc

3.5.13. Kỹ thuật

3.5.14. Ngân hàng

3.5.14.1. Ngân hàng bán lẻ

3.5.14.2. Ngân hàng trực tuyến

3.5.14.3. Ngân hàng đầu tư

3.5.15. Nông nghiệp

3.5.16. Quản lý

3.5.17. Quảng cáo

3.5.18. Thiết kế

3.5.18.1. Thiết kế nội thất

3.5.18.2. Thiết kế thời trang

3.5.18.3. Thiết kế đồ họa

3.5.19. Tiếp thị

3.5.20. Trực tuyến

3.5.20.1. Hiển thị quảng cáo

3.5.20.2. Marketing kỹ thuật số

3.5.20.3. Marketing trên mạng xã hội

3.5.20.4. Mạng xã hội

3.5.20.5. Nơi lưu trữ trang web

3.5.20.6. Phát triển web

3.5.20.7. Quảng cáo online

3.5.20.8. Thiết kế web

3.5.20.9. Tiếp thị qua Email

3.5.20.10. Tối ưu hóa bộ máy tìm kiếm

3.5.21. Tài chính cá nhân

3.5.21.1. Bảo hiểm

3.5.21.2. Khoản vay có thế chấp

3.5.21.3. Thẻ Tín Dụng

3.5.21.4. Đầu tư

3.5.22. Xây dựng

3.5.23. Điều dưỡng

3.6. Công nghệ

3.6.1. Máy tính

3.6.1.1. Bộ nhớ máy tính

3.6.1.2. Bộ xử lý máy tính

3.6.1.3. Lưu trữ mạng

3.6.1.4. Màn hình máy tính

3.6.1.5. Máy chủ máy tính

3.6.1.6. Máy tính bảng

3.6.1.7. Máy tính để bàn

3.6.1.8. Phần mềm

3.6.1.9. Phần mềm miễn phí

3.6.1.10. Ổ cứng

3.6.2. Điện tử gia dụng

3.6.2.1. Bảng điều khiển trò chơi

3.6.2.2. Các thiết bị GPS

3.6.2.3. Máy quay video

3.6.2.4. Máy ảnh

3.6.2.5. Người đặt kế hoạch

3.6.2.6. Thiết bị âm thanh

3.6.2.7. Thiết bị đọc sách điện tử

3.6.2.8. Truyền hình

3.6.2.9. Trình chơi nhạc di động

3.6.2.10. Điện thoại di động

3.6.2.11. Điện thoại thông minh

3.7. Gia đình và các mối quan hệ

3.7.1. Gia đình

3.7.2. Hôn nhân

3.7.3. Hẹn hò

3.7.4. Làm cha

3.7.5. Làm mẹ

3.7.6. Nuôi dạy con cái

3.7.7. Quan hệ bạn bè

3.7.8. Đám cưới

3.8. Giải trí

3.8.1. Chương trình truyền hình

3.8.1.1. Chương trình truyền hình thực tế

3.8.1.2. Chương trình trò chơi truyền hình

3.8.1.3. Hài kịch TV

3.8.1.4. Toạ đàm (talk show) trên TV

3.8.2. Phim

3.8.2.1. Phim Bollywood

3.8.2.2. Phim chính kịch

3.8.2.3. Phim giả tưởng

3.8.2.4. Phim hoạt hình

3.8.2.5. Phim hài kịch

3.8.2.6. Phim hành động

3.8.2.7. Phim khoa học viễn tưởng

3.8.2.8. Phim tài liệu

3.8.2.9. Phim kinh dị

3.8.2.10. Sân khấu nhạc kịch

3.8.3. Sự kiện trực tiếp

3.8.3.1. Ba lê

3.8.3.2. Buổi hòa nhạc

3.8.3.3. Hộp đêm

3.8.3.4. Kịch sân khấu

3.8.3.5. Lễ hội âm nhạc

3.8.3.6. Nhà hát

3.8.3.7. Quán bar

3.8.3.8. Tiệc tùng

3.8.3.9. Vũ trường

3.8.4. Trò chơi

3.8.4.1. Chơi đua

3.8.4.2. Duyệt trò chơi

3.8.4.3. Trò chơi Board Game

3.8.4.4. Trò chơi chiến lược

3.8.4.5. Trò chơi hành động

3.8.4.6. Trò chơi mô phỏng

3.8.4.7. Trò chơi nhập vai

3.8.4.8. Trò chơi nhập vai trực tuyến nhiều người chơi

3.8.4.9. Trò chơi poker trực tuyến

3.8.4.10. Trò chơi sòng bạc

3.8.4.11. Trò chơi thể thao

3.8.4.12. Trò chơi trực tuyến

3.8.4.13. Trò chơi trực tuyến nhiều người chơi

3.8.4.14. Trò chơi xạ thủ góc nhìn thứ nhất

3.8.4.15. Trò chơi điện tử

3.8.4.16. Trò chơi điện tử giải đố

3.8.4.17. Trò chơi đoán chữ

3.8.4.18. Trò chơi đánh bài

3.8.4.19. Đánh bạc

3.8.5. Âm nhạc

3.8.5.1. Giai điệu và nhạc blue

3.8.5.2. Nhạc Jazz

3.8.5.3. Nhạc Rock

3.8.5.4. Nhạc blue

3.8.5.5. Nhạc cổ điển

3.8.5.6. Nhạc hip hop

3.8.5.7. Nhạc nhảy

3.8.5.8. Nhạc phúc âm

3.8.5.9. Nhạc pop

3.8.5.10. Nhạc rock nặng

3.8.5.11. Nhạc tâm hồn

3.8.5.12. Nhạc điện tử

3.8.5.13. Nhạc đồng quê

3.8.5.14. Video âm nhạc

3.8.6. Đọc sách

3.8.6.1. Báo chí

3.8.6.2. Sách

3.8.6.3. Sách phi tiểu thuyết

3.8.6.4. Sách tiểu thuyết

3.8.6.5. Sách trực tuyến

3.8.6.6. Tiểu thuyết lãng mạn

3.8.6.7. Tiểu thuyết thần bí

3.8.6.8. Truyện tranh

3.8.6.9. Tạp chí

3.8.6.10. Văn học

3.9. Ẩm thực

3.9.1. Nhà hàng

3.9.1.1. Cửa hàng thức ăn nhanh

3.9.1.2. Nhà hàng ăn nhanh bình dân

3.9.1.3. Quán cà phê

3.9.1.4. Quán ăn

3.9.2. Nấu ăn

3.9.2.1. Công thức nấu ăn

3.9.2.2. Nướng bánh

3.9.3. Thức ăn

3.9.3.1. Hải sản

3.9.3.2. Món nướng BBQ

3.9.3.3. Món tráng miệng

3.9.3.4. Pizza

3.9.3.5. Sô cô la

3.9.3.6. Thức ăn nhanh

3.9.3.7. Thực phẩm hữu cơ

3.9.3.8. Ăn chay

3.9.3.9. Ăn chay thuần

3.9.4. Đồ uống

3.9.4.1. Cà phê

3.9.4.2. Nước ngọt

3.9.4.3. Nước uống

3.9.4.4. Trà

3.9.4.5. Đồ uống tăng lực

3.9.5. Đồ uống có cồn

3.9.5.1. Bia

3.9.5.2. Rượu

3.9.5.3. Đồ uống chưng cất

3.9.6. Ẩm thực

3.9.7. Ẩm thực Hy Lạp

3.9.8. Ẩm thực Hàn quốc

3.9.9. Ẩm thực Mexico

3.9.10. Ẩm thực Mỹ La tinh

3.9.11. Ẩm thực Nhật

3.9.12. Ẩm thực Pháp

3.9.13. Ẩm thực Thái

3.9.14. Ẩm thực Trung Hoa

3.9.15. Ẩm thực Trung Đông

3.9.16. Ẩm thực Tây Ban Nha

3.9.17. Ẩm thực Việt

3.9.18. Ẩm thực Ý

3.9.19. Ẩm thực Đức

3.9.20. Ẩm thực Ấn Độ