Number presentation
저자: c h i l l e r
![Mind Map: Number presentation](https://www.mindmeister.com/image/xlarge/3306937242/mind-map-number-presentation.png)
1. Convert giữa các hệ đếm
1.1. Binary/ Octal/HexaDecimal to Decimal
1.2. Octal - Binary
1.2.1. **Octal -> Binary:** 1 bit Octal = 3 bit Binary Vd: 0237 = 000 010 011 111 **Binary -> Octal:** 3 bit Binary = 1 bit Octal Vd: 11 111 010 = 372
1.3. Hexadecimal - Binary
1.3.1. **Hexadec-> Binary:** 1 bit Octal = 4 bit Binary Vd: AB34 = 1010 1011 0011 0100 **Binary -> Hexadec:** 4 bit Binary = 1 bit Octal Vd: 011 1101 0111 1111 = 3D7F
2. Phép tính trên hệ đếm
2.1. **Nguyên tắc:** sử dụng bảng cộng & bảng nhân
2.2. Vd: Base 5 1234 + 412 = 2201
3. Dấu phẩy
3.1. **Link:** https://www.computerengineeringconcepts.org/2.7-Real-Number-Representation
3.2. Cấu trúc: **1 bit dấu - m bit số mũ - (n - m - 1) bit định trị** (tổng n bit) - Số mũ thực sự = số mũ - số mũ cơ sở - Bit định trị không chứa số 1
3.3. VD: 2 = 1 x 2^1 -> 2 = 0100.0000.0000.0000.0000.0000.0000.0000 = 4000 0000 (16) 6 = 1.5 x 2^2 = 1.1 x 2^2 = 0100.0000.1100.0000.0000.0000.0000.0000 = 40C0 0000 (16)
4. Chuẩn IEEE
4.1. Real*4 (Float)
4.1.1. Cấu trúc: **1 bit dấu - 8 bit số mũ - 23 bit định trị** SXXX.XXXX.XMMM.MMMM..... **Exponent base:** 2^7 - 1 = 127 -> max: 2^127 ~ 10^38
4.2. Real*8 (Double)
4.2.1. Cấu trúc: **1 bit dấu - 11 bit số mũ - 52 bit định trị** SXXX.XXXX.XXXX.MMMM.MMMM..... **Exponent base**: 2^10 - 1 = 1023 -> Max: 2^1023 ~ 10^308
4.3. Real*10 (Long Double)
4.3.1. Cấu trúc: **1 bit dấu - 15 bit số mũ - 64 bit định trị** SXXX.XXXX.XXXX.XXXX.1MMM.MMMM..... **Note:** Real*10 có lưu số 1