1. Trách nhiệm nhà quản trị và kế toán đối với HTTTKT như thế nào?
1.1. Nhà quản trị:
1.1.1. Lập kế hoạch và điều hành: Đảm bảo rằng hệ thống HTTTKT được triển khai và hoạt động hiệu quả để phục vụ các mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.
1.1.2. Quản lý rủi ro: Đưa ra các chính sách và biện pháp để giảm thiểu rủi ro liên quan đến dữ liệu tài chính và sự toàn vẹn của hệ thống.
1.1.3. Chịu trách nhiệm về thông tin tài chính: Đảm bảo rằng thông tin tài chính được báo cáo chính xác, đầy đủ và kịp thời theo các quy định pháp luật và tiêu chuẩn kế toán quốc tế.
1.2. Kế toán:
1.2.1. Thiết lập hệ thống HTTTKT: Phải thiết kế và triển khai hệ thống HTTTKT sao cho đảm bảo tính chính xác, toàn vẹn và khả dụng của dữ liệu.
1.2.2. Giám sát và báo cáo: Theo dõi việc sử dụng và xử lý dữ liệu trong hệ thống, đảm bảo rằng thông tin tài chính được phân bổ, báo cáo và kiểm toán một cách chính xác.
1.2.3. Đảm bảo tuân thủ quy định: Phải tuân thủ các quy định pháp lý và tiêu chuẩn kế toán quốc tế khi thực hiện và báo cáo thông tin tài chính.
2. Sự khác nhau giữa nhu cầu của người sử dụng thông tin bên trong và bên ngoài doanh nghiệp. Mức độ chi tiết của thông tin cần cung cấp cho từng cấp quản lý.
2.1. Nhu cầu thông tin bên trong doanh nghiệp:
2.1.1. Mục đích sử dụng: Thông tin được sử dụng để hỗ trợ quản lý, ra quyết định, lập kế hoạch và kiểm soát hoạt động nội bộ.
2.1.2. Loại thông tin: Bao gồm các báo cáo tài chính, dữ liệu sản xuất, thông tin về nhân sự, quy trình làm việc, và các chỉ số hiệu suất.
2.1.3. Cấp độ thông tin: Thường chi tiết và cụ thể hơn, phục vụ cho các nhà quản lý và nhân viên trong các bộ phận khác nhau.
2.1.4. Tính bảo mật: Thông tin thường nhạy cảm và cần được bảo mật cao để bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp.
2.2. Nhu cầu thông tin bên ngoài doanh nghiệp:
2.2.1. Mục đích sử dụng: Thông tin được sử dụng để giao tiếp với khách hàng, đối tác, nhà đầu tư và các bên liên quan khác.
2.2.2. Loại thông tin: Bao gồm thông tin về sản phẩm, dịch vụ, giá cả, quảng cáo, báo cáo tài chính công khai, và các thông tin thị trường.
2.2.3. Cấp độ thông tin: Thông tin thường tổng quát hơn và dễ hiểu hơn, nhằm phục vụ cho các đối tượng bên ngoài.
2.2.4. Tính bảo mật: Thông tin có thể công khai hoặc có tính chất thương mại, nhưng vẫn cần được kiểm soát để không tiết lộ thông tin nhạy cảm.
2.3. Mức độ chi tiết của thông tin cần cung cấp cho từng cấp quản lý
2.3.1. Cấp quản lý cao (CEO, Giám đốc, Ban điều hành):
2.3.1.1. Mức độ chi tiết: Thông tin tổng hợp, chiến lược, và phân tích cao cấp.
2.3.2. Cấp quản lý trung (Quản lý bộ phận, Quản lý dự án)
2.3.2.1. Mức độ chi tiết: Thông tin chi tiết hơn về hoạt động và hiệu suất của bộ phận.
2.3.3. Cấp quản lý thấp (Trưởng nhóm, Giám sát)
2.3.3.1. Mức độ chi tiết: Thông tin cụ thể và thực tiễn liên quan đến công việc hàng ngày.
3. Tại sao những nỗ lực tái cấu trúc được thực hiện để tích hợp HTTTKT và hệ thống thông tin quản lý?
3.1. Tăng cường hiệu quả quản lý
3.2. Cải thiện quy trình làm việc
3.3. Nâng cao khả năng phân tích và báo cáo
3.4. Hỗ trợ quản lý rủi ro
3.5. Tăng cường khả năng cạnh tranh
4. Kế toán viên là người cung cấp thông tin cho hệ thống, tại sao họ được hỏi ý kiến như là người sử dụng thông tin trong quá trình phát triển HTTTKT?
4.1. Hiểu biết về quy trình kế toán:
4.2. Phản hồi từ người sử dụng:
4.3. Đảm bảo tính chính xác và đầy đủ:
4.4. Yêu cầu về thông tin:
5. Có ý kiến cho rằng HTTTKT và hệ thống thông tin quản lý không có sự khác nhau về các giao dịch mà chúng xử lý, trình bày quan điểm của anh (chị).
6. 1.5. VAI TRÒ CỦA KẾ TOÁN TRONG HỆ THỐNG THÔNG TIN KẾ TOÁN 1.5.1. Kế toán là người thiết kế hệ thống thông tin kế toán Vai trò của kế toán là người chịu trách nhiệm về các khía cạnh quan trọng của HTTTKT bao gồm việc đánh giá các nhu cầu thông tin của người sử dụng, xác định nội dung cung cấp, lựa chọn các loại báo cáo phù hợp, xác định nguồn dữ liệu, xây dựng các nguyên tắc kế toán thích hợp, xác định các điều kiện cần thiết để giữ bảo mật thông tin và nâng cao tính hiệu quả của HTTTKT.
7. Áp dụng thành công ERP cần những điều kiện
7.1. Lãnh đạo cam kết
7.2. Phân tích và lập kế hoạch
7.3. Ngân sách đủ
7.4. Đội ngũ nhân viên có kỹ năng
7.5. Quy trình chuẩn hóa
7.6. Chọn lựa nhà cung cấp phù hợp
7.7. Đào tạo và hỗ trợ
7.8. Quản lý thay đổi
7.9. Đánh giá và cải tiến liên tục
8. Quy trình xử lý dữ liệu trong mô hình HTTTKT:
8.1. Thu thập dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ các giao dịch kinh doanh hàng ngày thông qua chứng từ kế toán.
8.2. Lưu trữ dữ liệu: Dữ liệu được lưu trữ trong hệ thống cơ sở dữ liệu kế toán.
8.3. Xử lý dữ liệu: Dữ liệu được xử lý để tạo ra các báo cáo tài chính và thông tin quản lý.
8.4. Cung cấp thông tin: Thông tin được cung cấp cho các đối tượng sử dụng thông qua các báo cáo tài chính, báo cáo quản trị và các công cụ phân tích khác.
9. Khái niệm, bản chất, mục tiêu của HTTTKT.
9.1. Khái niệm HTTTKT: HTTTKT (Hệ thống thông tin kế toán) là một hệ thống thu thập, lưu trữ, xử lý và cung cấp thông tin tài chính và phi tài chính cho các đối tượng sử dụng thông tin trong và ngoài doanh nghiệp.
9.2. Bản chất của HTTTKT là một hệ thống thông tin quản lý, giúp doanh nghiệp theo dõi và kiểm soát các hoạt động kinh doanh, lập báo cáo tài chính và hỗ trợ ra quyết định quản lý.
9.3. Mục tiêu của HTTTKT: - Cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và đầy đủ cho các nhà quản lý để họ có thể đưa ra các quyết định kinh doanh hiệu quả. - Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về kế toán và báo cáo tài chính. - Hỗ trợ việc lập kế hoạch, kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
10. Mối quan hệ giữa các đối tượng bên trong và bên ngoài doanh nghiệp:
10.1. Đối tượng bên trong: Bao gồm ban giám đốc, các bộ phận chức năng (kế toán, tài chính, marketing, sản xuất, v.v.) sử dụng thông tin từ HTTTKT để quản lý và điều hành doanh nghiệp.
10.2. Đối tượng bên ngoài: Bao gồm các cơ quan quản lý nhà nước, nhà đầu tư, ngân hàng, khách hàng và nhà cung cấp. Họ sử dụng thông tin từ HTTTKT để đánh giá tình hình tài chính và khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
11. Hệ thống thông tin quản lý : nhà quản trị
12. Sự khác biệt giữa HTTTKT và hệ thống thông tin quản lý:
12.1. Giao dịch
12.1.1. HTTTKT : Xử lý giao dịch tài chính và phi tài chính
12.1.2. hệ thống thông tin quản lý: Xử lý giao dịch phi tài chính
12.2. Chủ thể
12.2.1. HTTTKT : kế toán
12.3. khách thể
12.3.1. lĩnh vực tài chính
12.3.2. Các lĩnh vực về tài chính, nhân sự, bán hàng, chiến lược
12.4. Tác dụng
12.4.1. Hỗ trợ cho hệ thống thông tin quản lý
12.4.2. Ra các quyết định quản lý
12.5. Hệ thống con
13. Phân biệt dữ liệu và thông tin. những đặc điểm của thông tin và tác dụng của thông tin phải hồi đối với doanh nghiệp?
13.1. pbiet dữ liệu và thông tin
13.1.1. Dữ liệu là các yếu tố số học hoặc mô tả các sự kiện, trong khi thông tin là dữ liệu có ý nghĩa và được hiểu biết. Thông tin giúp doanh nghiệp ra quyết định và tối ưu hóa quá trình kinh doanh
13.1.2. Dữ liệu chưa được xử lý để trở thành thông tin, trong khi thông tin đã qua xử lý, có ý nghĩa và hữu ích. Thông tin giúp doanh nghiệp hiểu được môi trường kinh doanh và đưa ra chiến lược phát triển.
13.2. đặc điểm của thông tin
13.2.1. Tính hữu ích: Thông tin phải mang lại giá trị và lợi ích cho người sử dụng.
13.2.2. Tính xác thực: Thông tin cần chính xác và đáng tin cậy để có thể tin tưởng và sử dụng.
13.2.3. Tính kịp thời: Thông tin cần được cung cấp và sử dụng đúng thời điểm cần thiết.
13.2.4. Tính đầy đủ: Thông tin nên bao gồm đủ các chi tiết và mặt khác nhau để có thể đánh giá và sử dụng một cách toàn diện.
13.3. tác dụng của thông tin phải hồi đối với doanh nghiệp
13.3.1. Hỗ trợ quyết định: Thông tin giúp các nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp có thêm căn cứ để đưa ra các quyết định hiệu quả hơn.
13.3.2. Tối ưu hóa hoạt động: Thông tin giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các quy trình và hoạt động của mình, từ đó có thể tối ưu hóa và cải tiến.
13.3.3. Nâng cao hiệu suất: Thông tin giúp doanh nghiệp đánh giá và cải tiến hiệu suất làm việc của nhân viên và các quy trình nội bộ.
13.3.4. Cạnh tranh và phát triển: Thông tin về thị trường, đối thủ cạnh tranh, và nhu cầu khách hàng giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược và phát triển sản phẩm, dịch vụ để tăng cường cạnh tranh.
14. Ưu, nhược điểm khi doanh nghiệp áp dụng ERP
14.1. ưu điểm
14.1.1. Tối ưu hóa quy trình
14.1.2. Quản lý dữ liệu hiệu quả
14.1.3. Cải thiện khả năng ra quyết định
14.1.4. Tăng cường tính linh hoạt
14.1.5. Nâng cao hiệu suất làm việc
14.1.6. Quản lý tài chính tốt hơn
14.1.7. Khả năng tuân thủ quy định
14.1.8. Cải thiện dịch vụ khách hàng
14.2. nhược điểm
14.2.1. Chi phí cao
14.2.2. Thời gian triển khai dài
14.2.3. Khó khăn trong việc thay đổi quy trình
14.2.4. Yêu cầu đào tạo
14.2.5. Rủi ro về dữ liệu
14.2.6. Phụ thuộc vào nhà cung cấp
14.2.7. Khó khăn trong việc tùy chỉnh