Get Started. It's Free
or sign up with your email address
Phòng khám by Mind Map: Phòng khám

1. Hệ thống

1.1. Cài đặt

1.1.1. Cài đặt chung

1.1.1.1. Hiển thị chữ ký ở báo cáo

1.1.1.1.1. Diễn giải: Hiển thị chữ ký trong phiếu khám bệnh và các báo cáo khác

1.1.1.1.2. Tùy chọn bật / tắt

1.1.1.2. Lưu ý trên phiếu khám bệnh

1.1.1.2.1. Diễn giải: Hiển thị nội dung lưu ý, ghi chú ở cuối trang trên mẫu in phiếu khám bệnh

1.1.1.2.2. Nội dung

1.1.1.2.3. Tùy chọn

1.1.1.3. Lưu ý trên mẫu đơn thuốc

1.1.1.3.1. Diễn giải: hiển thị nội dung lưu ý, ghi chú ở cuối trang trên mẫu in đơn thuốc

1.1.1.3.2. Nội dung

1.1.1.4. Lưu ý trên mẫu in lời dặn

1.1.1.4.1. Diễn giải: Hiển thị nội dung lưu ý, ghi chú ở cuối trang trên mẫu in lời dặn

1.1.1.4.2. Nội dung

1.1.1.5. Lưu ý trên mẫu in kế hoạch điều trị

1.1.1.5.1. Diễn giải: Hiển thị nội dung lưu ý, ghi chú ở cuối trang trên mẫu in kế hoạch điều trị

1.1.1.5.2. Nội dung

1.1.2. Thông tin phòng khám

1.1.2.1. STT

1.1.2.2. Mã số

1.1.2.3. Tên phòng khám

1.1.2.4. Bí danh

1.1.2.5. Địa chỉ

1.1.2.6. Điện thoại

1.1.2.7. Email

1.1.2.8. Ghi chú

1.1.2.9. Trạng thái

1.1.3. Thay đổi mã khách hàng

1.1.3.1. Cho phép người sử dụng phần mềm thay đổi mã khách hàng

1.1.4. Gộp mã khách hàng

1.1.4.1. Cho phép gộp mã khách hàng từ nguồn A sang đích B

1.1.4.2. Tùy chọn cho xóa mã khách hàng nguồn sau khi gộp

1.1.5. Quản lý người dùng

1.1.5.1. STT

1.1.5.2. Tên đăng nhập

1.1.5.3. Họ và tên

1.1.5.4. Điểm truy cập

1.1.5.5. Mã phòng khám

1.1.5.6. Tên phòng khám quản lý

1.1.5.7. Ghi chú

1.1.5.8. Trạng thái

1.1.6. Phân quyền người dùng

1.1.6.1. MenuID

1.1.6.2. Menu Name

1.1.6.3. Xem

1.1.6.4. Thêm

1.1.6.5. Sủa

1.1.6.6. Xóa

1.1.6.7. Riên tư

1.1.6.8. In

1.1.6.9. Export

1.1.6.10. Nâng cao

1.1.6.10.1. Quyền khác

1.1.7. Điểm truy cập

1.1.7.1. Trên điểm truy cập

1.1.7.2. IP

1.1.7.3. Mã đồng bộ

1.1.7.4. Ghi chú

1.1.7.5. Mã phòng khám

1.1.7.6. Trạng thái

1.1.8. Nhật ký người dùng

1.1.8.1. Ngày giờ

1.1.8.2. Username

1.1.8.3. Hành động

1.1.8.4. Nội dung

1.1.8.5. Nhóm

1.1.8.6. Mã phòng khám

1.1.8.7. IP truy cập

1.1.9. Thông tin người dùng

1.1.9.1. Tên đăng nhập

1.1.9.2. Họ tên

1.1.9.3. Tên phòng khám

1.1.9.4. Quỹ quản lý

1.1.9.5. IP đăng nhập

1.1.9.6. Trạng thái

1.1.10. Thay đổi mật khẩu

1.1.10.1. Mật khẩu cũ

1.1.10.2. Mật khẩu mới

1.1.10.3. Nhập lại mật khẩu mới

1.1.11. Thoát

1.2. Công cụ

1.2.1. Thay đổi mã khách hàng

1.2.2. Gộp mã khách hàng

1.3. Bảo mật

1.3.1. Quản lý người dùng

1.3.2. Phân quyền người dùng

1.3.3. Điểm truy cập

1.3.4. Log người dùng

1.3.5. Thông tin người dùng

1.3.6. Thay đổi mật khẩu

1.3.7. Thoát

2. Nhân sự

2.1. Hồ sơ nhân viên

2.1.1. Họ và tên

2.1.2. Bí danh

2.1.3. Bộ phận

2.1.4. Ngày sinh

2.1.5. Điện thoại

2.1.6. Email

2.1.7. Lương cơ bản

2.1.8. Ngày công

2.1.9. Thưởng

2.1.10. Cơm xe

2.1.11. Phụ cấp tai nạn

2.1.12. Bảo hiểm

2.1.13. Mã phòng khám

2.1.14. Vị trí

2.2. Lịch nghỉ

2.2.1. Theo tháng

2.2.2. Tùy chọn nghỉ từ ngày đến ngày

2.2.2.1. Từ ngày (ngày tháng năm giờ phút)

2.2.2.2. Đến ngày (ngày tháng năm giờ phút)

2.2.2.3. Đối tượng

2.2.2.3.1. Nhân viên

2.2.2.3.2. Phòng khám

2.2.2.4. Nhân viên được nghỉ

2.2.2.5. Mã phòng khám

2.2.2.6. Nội dung nghỉ

2.2.2.7. Ghi chú

2.2.2.8. Người cập nhật

2.3. Bảng lương (hiển thị theo tháng)

2.3.1. Họ và tên

2.3.2. Lương cơ bản

2.3.2.1. Số tiền

2.3.2.2. Hệ số

2.3.2.3. Ngày công

2.3.3. Lương thực tế

2.3.3.1. Ngày công

2.3.3.2. Số tiền

2.3.4. Thêm giờ

2.3.4.1. Số giờ

2.3.4.2. Số tiền

2.3.5. Doanh số, doanh thu

2.3.5.1. Doanh số

2.3.5.2. Doanh thu

2.3.6. Thưởng

2.3.6.1. Doanh thu

2.3.6.2. Tiến trình

2.3.6.3. Khác

2.3.6.4. Tổng

2.3.7. Phụ cấp

2.3.7.1. Cơm xe

2.3.7.2. Trách nhiệm

2.3.8. Bảo hiểm

2.3.9. Thực lĩnh

2.3.10. Đã chi

2.3.11. Dư nợ

2.3.12. Trạng thái

2.4. Bảng kê doanh số (theo nhân viên,

2.4.1. Ngày

2.4.2. Giờ

2.4.3. Thủ thuật

2.4.4. Đơn vị tính

2.4.5. Đơn giá

2.4.6. Tiêu hao

2.4.7. SL

2.4.8. Khuyến mại

2.4.9. Thành tiền

2.4.9.1. Cột thành tiền: là tổng doanh số thực tế

2.4.9.2. Cột tổng (Khuyến mại, Thành tiền và trợ thủ): Là tổng doanh số bộ phận = kinh doanh + bác sỹ + trợ thủ, tổng doanh số này có thể >= tổng doanh số thực tế

2.4.10. Trợ thủ

2.4.11. Tên khách hàng

2.4.12. ID khách hàng

2.4.13. Năm sinh khách hàng

2.4.14. Giới tính

2.4.15. Email KH

2.4.16. Địa chỉ KH

2.4.17. Nguồn khách

2.5. Bảng kê doanh thu, thưởng nhân viên (Từ ngày đến ngày)

2.5.1. Ngày thu

2.5.2. Ngày doanh thu

2.5.3. Tên thủ thuật

2.5.4. ĐVT

2.5.5. Đơn giá

2.5.6. Tiêu hao

2.5.7. SL

2.5.8. Khuyến mại

2.5.9. Thành tiền

2.5.10. Kinh doanh (1)

2.5.10.1. Doanh thu

2.5.10.2. Thưởng

2.5.11. Bác sỹ (2)

2.5.11.1. Doanh thu

2.5.11.2. Thưởng

2.5.12. Trợ thủ (3)

2.5.12.1. Doanh thu

2.5.12.2. Thưởng

2.5.13. Tổng bộ phận (1+2+3)

2.5.13.1. Doanh thu

2.5.13.2. Tiêu hao

2.5.14. Nội dung thanh toán

2.5.15. Nguồn quỹ

2.5.16. Tên khách hàng

2.5.17. ID

2.5.18. Năm sinh

2.5.19. Giới tính

2.5.20. Nguồn khách

2.6. Bảng kê thưởng tiến trình (theo nhân viên, tk từ ngày đến ngày)

2.6.1. Thông tin tiến trình

2.6.1.1. Ngày thưởng

2.6.1.2. Ngày làm

2.6.1.3. Bước tiến trình

2.6.1.4. Nội dung điều trị

2.6.2. Thưởng theo tiến trình

2.6.2.1. Kinh doanh (1)

2.6.2.2. Bác sĩ (2)

2.6.2.3. Trợ thủ (3)

2.6.2.4. Tổng (1+2+3)

2.6.3. Thông tin thủ thuật

2.6.3.1. Tên thủ thuật

2.6.3.2. ĐVT

2.6.3.3. Đơn giá

2.6.3.4. Tiêu hao

2.6.3.5. SL

2.6.3.6. Khuyến mại

2.6.3.7. Thành tiền

2.6.4. Thông tin khách hàng

2.6.4.1. Tên KH

2.6.4.2. Mã KH

2.6.4.3. Năm sinh

2.6.4.4. Giới tính

2.6.4.5. Điện thoại

2.7. Tổng hợp doanh thu, thưởng nhân viên

2.7.1. Họ và tên

2.7.2. Tổng thực tế

2.7.2.1. Doanh số

2.7.2.2. Doanh thu

2.7.2.3. Tiêu hao

2.7.3. Tổng bộ phận

2.7.3.1. Doanh số

2.7.3.2. Doanh thu

2.7.3.3. Tiêu hao

2.7.3.4. Thưởng doanh thu

2.7.3.5. thưởng tiến trình

2.7.3.6. Tổng thưởng

2.7.4. Kinh doanh

2.7.4.1. Doanh số

2.7.4.2. Doanh thu

2.7.4.3. Tiêu hao

2.7.4.4. Thưởng doanh thu

2.7.4.5. thưởng tiến trình

2.7.4.6. Tổng thưởng

2.7.5. Bác sỹ

2.7.5.1. Doanh số

2.7.5.2. Doanh thu

2.7.5.3. Tiêu hao

2.7.5.4. Thưởng doanh thu

2.7.5.5. thưởng tiến trình

2.7.5.6. Tổng thưởng

2.7.6. Trợ thủ

2.7.6.1. Doanh số

2.7.6.2. Doanh thu

2.7.6.3. Tiêu hao

2.7.6.4. Thưởng doanh thu

2.7.6.5. thưởng tiến trình

2.7.6.6. Tổng thưởng

2.8. Mức thưởng

2.8.1. Tên mức thưởng

2.8.2. Ghi chú

2.8.3. Phòng khám

2.8.4. Vị trí

2.8.5. Trạng thái

2.9. Bộ phận

2.9.1. Tên bộ phận

2.9.2. Ghi chú

2.9.3. Mã phòng khám

2.9.4. Trạng thái

3. Khách hàng

3.1. Khách hàng

3.1.1. Chăm sóc khách hàng

3.1.1.1. Ngày giờ

3.1.1.2. Khách hàng

3.1.1.3. Điện thoại

3.1.1.4. Nội dung

3.1.1.5. Nhân viên

3.1.1.6. Phương thức

3.1.1.7. Mức độ

3.1.1.8. Mã PK

3.1.1.9. Trạng thái

3.1.2. Lịch hẹn

3.1.2.1. Giờ

3.1.2.2. Giờ hẹn

3.1.2.3. Số giờ

3.1.2.4. Khách hàng (họ và tên, tuổi, địa chỉ, điện thoại)

3.1.2.5. Điện thoại

3.1.2.6. Nguồn

3.1.2.7. Nội dung hẹn

3.1.2.8. Nhân viên

3.1.2.9. Mã phòng khám

3.1.2.10. Trạng thái

3.1.3. Hồ sơ khách hàng

3.1.3.1. Ngày giờ đến

3.1.3.2. Mã số

3.1.3.3. Họ và tên

3.1.3.4. Giới tính

3.1.3.5. Năm sinh

3.1.3.6. Điện thoại

3.1.3.7. Nguồn - phụ trách

3.1.3.8. Nội dung khám

3.1.3.9. Mã phòng khám

3.1.3.10. Trạng thái

3.2. Báo cáo

3.2.1. Công nợ phải thu khách hàng

3.2.1.1. Tên khách hàng

3.2.1.2. Mã KH

3.2.1.3. Năm sinh

3.2.1.4. Giới tính

3.2.1.5. Điện thoại

3.2.1.6. Nguồn khách

3.2.1.7. Nợ đầu kỳ

3.2.1.8. Phải trả trong kỳ

3.2.1.9. Nợ cuối kỳ

3.2.1.10. Đến lần đầu

3.2.1.11. Đến gần nhất

3.2.1.12. Ngày chăm sóc gần nhất

3.2.1.13. Nội dung nhắc nợ gần nhất

3.2.1.14. Nội dung chăm sóc gần nhất

3.2.2. Bảng kê khách hàng theo kỳ (từ ngày đến ngày)

3.2.2.1. Tên KH

3.2.2.2. Mã KH

3.2.2.3. Dịch vụ - Thủ thuật

3.2.2.4. Tiến trình điều trị

3.2.2.5. Phải trả

3.2.2.5.1. Trong kỳ

3.2.2.6. Tổng tiền

3.2.2.6.1. Phải trả

3.2.2.6.2. Đã thu

3.2.2.6.3. Còn nợ

3.2.2.7. Đã thu trong kỳ

3.2.2.7.1. Tổng

3.2.2.7.2. Tiền mặt

3.2.2.7.3. Chuyển khoản

3.2.2.7.4. Quẹt thẻ

3.2.2.8. Mobile

3.2.2.9. SourceName

3.2.3. Bảng kê khách hàng theo ngày (từ ngày đến ngày)

3.2.3.1. Ngày

3.2.3.2. Giờ

3.2.3.3. Tên khách hàng

3.2.3.4. Mã KH

3.2.3.5. Phát sinh

3.2.3.6. Dịch vụ - Thủ thuật

3.2.3.7. Đơn giá

3.2.3.8. SL

3.2.3.9. Khuyến mại

3.2.3.10. Thành tiền

3.2.3.11. Đã thu

3.2.3.12. Còn nợ

3.2.3.13. Thu trong kỳ

3.2.3.14. Nguồn quỹ

3.2.3.15. Bước tiến trình

3.2.3.16. Nội dung tiến trình

3.2.3.17. Tư vấn

3.2.3.18. Bác sỹ

3.2.3.19. Trợ thủ

3.2.3.20. Nguồn khách

3.2.3.21. Triệu chứng

3.2.3.22. Chuẩn đoán

3.2.3.23. Nhóm thủ thuật

3.2.3.24. Trạng thái

3.2.4. Thông tin khách hàng

3.2.4.1. Tên khách hàng

3.2.4.2. Mã KH

3.2.4.3. Ngày sinh

3.2.4.4. Năm sinh

3.2.4.5. Giới tính

3.2.4.6. Điện thoại

3.2.4.7. Địa chỉ

3.2.4.8. Tỉnh - Thành phố

3.2.4.9. Nguồn khách

3.2.4.10. Nghề nghiệp

3.2.4.11. Nhóm thủ thuật sử dụng

3.2.4.12. Mã phòng khám

3.2.4.13. Doanh số

3.2.4.14. Doanh thu

3.2.4.15. Còn nợ

3.2.4.16. Đến lần đầu

3.2.4.17. Đến gần nhất

3.2.4.18. Chăm sóc lần cuối

3.2.4.19. Ghi chú

3.2.4.20. Trạng thái

3.2.5. Thống kê theo khu vực

3.2.5.1. Khu vục

3.2.5.2. Lượt khách

3.2.5.2.1. Số lượng

3.2.5.2.2. Tỷ lệ

3.2.5.3. Lượt đến

3.2.5.3.1. Số lượng

3.2.5.3.2. Tỷ lệ

3.2.5.4. Doanh số

3.2.5.4.1. Số tiền

3.2.5.4.2. Tỷ lệ

3.2.5.5. Doanh thu

3.2.5.5.1. Số tiền

3.2.5.5.2. Tỷ lệ

3.2.6. Thống kê theo nguồn khách

3.2.6.1. Nguồn khách

3.2.6.2. Lượt khách

3.2.6.2.1. Số lượng

3.2.6.2.2. Tỷ lệ

3.2.6.3. Doanh số

3.2.6.3.1. Số lượng

3.2.6.3.2. Tỷ lệ

3.2.6.4. Doanh thu

3.2.6.4.1. Số lượng

3.2.6.4.2. Tỷ lệ

3.2.7. Thống kê theo nghề nghiệp

3.2.7.1. Nghề nghiệp

3.2.7.2. Lượt khách

3.2.7.2.1. Số lượng

3.2.7.2.2. Tỷ lệ

3.2.7.3. Lượt đến

3.2.7.3.1. Số lượng

3.2.7.3.2. Tỷ lệ

3.2.7.4. Doanh số

3.2.7.4.1. Số tiền

3.2.7.4.2. Tỷ lệ

3.2.7.5. Doanh thu

3.2.7.5.1. Số tiền

3.2.7.5.2. Tỷ lệ

3.2.8. Thống kê theo độ tuổi

3.2.8.1. Độ tuổi

3.2.8.1.1. Nhũ nhi từ 1 -2

3.2.8.1.2. Ấu nhi từ 2-6

3.2.8.1.3. Thiếu nhi từ 6-12

3.2.8.1.4. Thành niên 12-20

3.2.8.1.5. Thanh niên 20-40

3.2.8.1.6. Trung niên 40-60

3.2.8.1.7. Cao niên >60

3.2.8.1.8. Chưa xác định

3.2.8.2. Lượt khách

3.2.8.2.1. Số lượng

3.2.8.2.2. Tỷ lệ

3.2.8.3. Lượt đến

3.2.8.3.1. Số lượng

3.2.8.3.2. Tỷ lệ

3.2.8.4. Doanh số

3.2.8.4.1. Số lượng

3.2.8.4.2. Tỷ lệ

3.2.8.5. Doanh thu

3.2.8.5.1. Số lượng

3.2.8.5.2. Tỷ lệ

3.2.9. Thống kê theo giới tính

3.2.9.1. Giới tính

3.2.9.1.1. Nam

3.2.9.1.2. Nữ

3.2.9.1.3. Chưa xác định

3.2.9.2. Lượt khách

3.2.9.2.1. Số lượng

3.2.9.2.2. Tỷ lệ

3.2.9.3. Lượt đến

3.2.9.3.1. Số lượng

3.2.9.3.2. Tỷ lệ

3.2.9.4. Doanh số

3.2.9.4.1. Số tiền

3.2.9.4.2. Tỷ lệ

3.2.9.5. Doanh thu

3.2.9.5.1. Số tiền

3.2.9.5.2. Tỷ lệ

3.2.10. Thống kê theo thời gian đến

3.2.10.1. Thứ

3.2.10.1.1. Thứ 2

3.2.10.1.2. Thứ 3

3.2.10.1.3. Thứ 4

3.2.10.1.4. Thứ 5

3.2.10.1.5. Thứ 6

3.2.10.1.6. Thứ 7

3.2.10.1.7. Chủ nhật

3.2.10.2. Lượt khách

3.2.10.2.1. Số lượng

3.2.10.2.2. Tỷ lệ

3.2.10.3. Lượt đến

3.2.10.3.1. Số lượng

3.2.10.3.2. Tỷ lệ

3.2.10.4. Doanh số

3.2.10.4.1. Số tiền

3.2.10.4.2. Tỷ lệ

3.2.10.5. Doanh thu

3.2.10.5.1. Số tiền

3.2.10.5.2. Tỷ lệ

3.3. Thiết lập

3.3.1. Nhóm dịch vụ - Thủ thuật

3.3.1.1. Tên nhóm

3.3.1.2. Ghi chú

3.3.1.3. Mã phòng khám

3.3.1.4. Trạng thái

3.3.2. Mẫu chuẩn đoán

3.3.2.1. Tên mẫu chuẩn đoán

3.3.2.2. Mã hiệu

3.3.2.3. Ghi chú

3.3.2.4. Mã phòng khám

3.3.2.5. Tên nhóm

3.3.2.6. Trạng thái

3.3.3. Nhóm chuẩn đoán

3.3.3.1. Tên nhóm

3.3.3.2. Ghi chú

3.3.3.3. Mã phòng khám

3.3.3.4. Trạng thái

3.3.4. Mẫu đơn thuốc

3.3.4.1. Tên mẫu

3.3.4.2. Ghi chú

3.3.4.3. Mã phòng khám

3.3.4.4. Trạng thái

3.3.5. Mẫu lời dặn

3.3.5.1. Tên mẫu

3.3.5.2. Ghi chú

3.3.5.3. Mã phòng khám

3.3.5.4. Trạng thái

3.3.6. Bảng giá dịch vụ - thủ thuật

3.3.6.1. Tên thủ thuật, dịch vụ

3.3.6.2. ĐVT

3.3.6.3. Đơn giá

3.3.6.4. Đơn vị tiền tệ

3.3.6.5. Tiêu hao

3.3.6.6. Định mức

3.3.6.7. Labo

3.3.6.8. Tiến trình

3.3.6.9. Mức thưởng

3.3.6.10. Nhóm thủ thuật

3.3.6.11. Mã phòng khám

3.3.6.12. Vị trí

3.3.6.13. Trạng thái

3.3.7. Phòng - Ghế

3.3.7.1. Trên phòng - Ghế

3.3.7.2. Ghi chú

3.3.7.3. Mã phòng khám

3.3.7.4. Trạng thái

3.3.8. Nguồn khách

3.3.8.1. Tên nguồn khách

3.3.8.2. Ghi chú

3.3.8.3. Mã phòng khám

3.3.8.4. Trạng thái

3.3.9. Nghề nghiệp

3.3.9.1. Tên nghề nghiệp

3.3.9.2. Ghi chú

3.3.9.3. Mã phòng khám

3.3.9.4. Trạng thái

4. Trợ giúp

4.1. Hướng dẫn sử dụng

4.2. Giới thiệu nhà phát triển sản phẩm

4.2.1. Thông tin liên hệ

5. Labo

5.1. Labo

5.1.1. Danh mục labo

5.1.1.1. Tên Labo

5.1.1.2. Địa chỉ

5.1.1.3. Điện thoại

5.1.1.4. Email

5.1.1.5. Website

5.1.1.6. Ghi chú

5.1.1.7. Mã phòng khám

5.1.1.8. Trạng thái

5.1.1.9. Phải trả

5.1.1.10. Đã trả

5.1.1.11. Còn nợ

5.1.2. Bảng giá Labo

5.1.2.1. Dịch vụ - Thủ thuật

5.1.2.2. Đơn vị tính

5.1.2.3. Nhóm

5.1.2.4. Labo

5.1.2.5. Giá thủ thuật

5.1.2.6. Giá Labo

5.1.2.7. Trạng thái

5.1.3. Quản lý đặt xưởng

5.1.3.1. Mã số

5.1.3.2. Tên sản phẩm

5.1.3.3. SL

5.1.3.4. Nội dung - Yêu cầu

5.1.3.5. Nhà cung cấp

5.1.3.6. Tên khách hàng

5.1.3.7. Ngày tạo

5.1.3.8. Ngày đặt mẫu

5.1.3.9. Ngày nhận thử

5.1.3.10. Ngày nhận hoàn thiện

5.1.3.11. Trạng thái

5.1.3.11.1. Nhận mẫu thử

5.1.3.11.2. Nhận hoàn thiện

5.1.4. Thẻ bảo hành

5.1.4.1. Mã thẻ

5.1.4.2. Dịch vụ - Thủ thuật

5.1.4.3. Ngày thực hiện

5.1.4.4. Ngày hết hạn

5.1.4.5. Mã khách hàng

5.1.4.6. Tên khách hàng

5.1.4.7. Ghi chú

5.1.4.8. Mã phòng khám

5.1.4.9. Trạng thái thẻ

5.2. Báo cáo

5.2.1. Công nợ, phải trả Labo

5.2.1.1. Tên Labo

5.2.1.2. Địa chỉ

5.2.1.3. Điện thoại

5.2.1.4. Di động

5.2.1.5. nợ đầu kỳ

5.2.1.6. phải trả trong kỳ

5.2.1.7. Đã chi trong kỳ

5.2.1.8. Nợ cuối kỳ

5.2.2. Bảng kê chi tiết đặt xưởng (theo tháng)

5.2.2.1. Ngày

5.2.2.2. Thủ thuật

5.2.2.3. Đơn vị tính

5.2.2.4. SL

5.2.2.5. Đơn giá

5.2.2.6. Thành tiền

5.2.2.7. Mã khách hàng

5.2.2.8. Họ và tên

5.2.2.9. Tên labo

6. Kho

6.1. Kho

6.1.1. Phiếu nhập kho

6.1.1.1. Ngày

6.1.1.2. Kiểu

6.1.1.3. Mã phiếu

6.1.1.4. Nội dung

6.1.1.5. KHo

6.1.1.6. Đối tượng

6.1.1.7. Số tiền

6.1.1.8. Ghi chú

6.1.1.9. Mã phòng khám

6.1.1.10. Thao tác

6.1.2. Phiếu xuất kho

6.1.2.1. Ngày

6.1.2.2. Kiểu

6.1.2.3. Mã phiếu

6.1.2.4. Nội dung

6.1.2.5. KHo

6.1.2.6. Đối tượng

6.1.2.7. Số tiền

6.1.2.8. Ghi chú

6.1.2.9. Mã phòng khám

6.1.2.10. Thao tác

6.2. Báo cáo

6.2.1. Báo cáo nhập, xuất, tồn

6.2.1.1. Tên hàng hóa, vật tư

6.2.1.2. mã hàng

6.2.1.3. ĐVT

6.2.1.4. Giá nhập

6.2.1.5. Giá bán

6.2.1.6. Tồn đầu

6.2.1.7. Nhập

6.2.1.8. Xuất

6.2.1.9. Tồn cuối

6.2.2. Thẻ kho

6.2.2.1. Ngày tháng

6.2.2.2. Số hiệu chứng từ

6.2.2.2.1. Mã Nhập

6.2.2.2.2. Mã Xuất

6.2.2.3. Diễn giải

6.2.2.4. Ngày nhập xuất

6.2.2.5. Số lượng

6.2.2.5.1. Nhập

6.2.2.5.2. Xuất

6.2.2.5.3. Tồn

6.2.2.6. Mã nhân viên KT xác nhận

6.3. Thiết lập

6.3.1. Danh mục kho

6.3.1.1. Mã số

6.3.1.2. Tên kho

6.3.1.3. Ghi chú

6.3.1.4. Mã phòng khám

6.3.1.5. Trạng thái

6.3.2. Nhóm vật tư, hàng hóa

6.3.2.1. Tên nhóm

6.3.2.2. Ghi chú

6.3.2.3. Mã phòng khám

6.3.2.4. Trạng thái

6.3.3. Danh mục vật tư, hàng hóa

6.3.3.1. Tên vật tư, hàng hóa

6.3.3.2. Mã hiệu

6.3.3.3. Đơn vị tính

6.3.3.4. Giá nhập

6.3.3.5. Giá xuất

6.3.3.6. Đơn vị Tiền tệ

6.3.3.7. Nhóm vật tư

6.3.3.8. Mã phòng khám

6.3.3.9. Vị trí

6.3.3.10. Trạng thái

7. Tài chính

7.1. Tài chính

7.1.1. Quản lý thu, chi

7.1.1.1. Ngày

7.1.1.2. Giờ

7.1.1.3. Tên nguồn quỹ

7.1.1.4. Đầu kỳ

7.1.1.5. Thu

7.1.1.6. Chi

7.1.1.7. Thu nội bộ

7.1.1.8. Chi nội bộ

7.1.1.9. Cuối kỳ

7.1.1.10. Giao dịch

7.1.1.11. Mô tả

7.1.1.12. Nhóm

7.1.1.13. Mã phòng khám

7.2. Báo cáo

7.2.1. Bảng kê chi tiết thu, chi (từ ngày đến ngày, nhóm thu chi, nguồn quỹ, loại thu chi)

7.2.1.1. Ngày tháng

7.2.1.2. Tên đối tượng

7.2.1.3. Địa chỉ

7.2.1.4. Điện thoại

7.2.1.5. Thu

7.2.1.6. Chi

7.2.1.7. Thu nội bộ

7.2.1.8. Chi nội bộ

7.2.1.9. Nguồn quỹ

7.2.1.10. Lý do

7.2.1.11. Ghi chú

7.2.2. Tổng hợp thu, chi (theo ngày, nguồn quỹ)

7.2.2.1. Ngày

7.2.2.2. Đầu kỳ

7.2.2.3. Thu

7.2.2.3.1. Tổng thu

7.2.2.3.2. Tiền mặt

7.2.2.3.3. Chuyển khoản

7.2.2.3.4. Quẹt thẻ

7.2.2.4. Chi

7.2.2.4.1. Tổng thu

7.2.2.4.2. Tiền mặt

7.2.2.4.3. Chuyển khoản

7.2.2.4.4. Quẹt thẻ

7.2.2.5. Thu - Chi

7.2.2.6. Cuối kỳ

7.2.3. Tổng hợp nhóm thu, chi (từ ngày đến ngày)

7.2.3.1. Tên nhóm thu, chi

7.2.3.2. Tổng thu

7.2.3.3. Tổng chi

7.2.3.4. Ghi chú

7.2.4. Tổng hợp thu, chi, tồn quỹ (từ ngày đến ngày)

7.2.4.1. Tên nguồn quỹ

7.2.4.2. đầu kỳ

7.2.4.3. thu

7.2.4.4. chi

7.2.4.5. thu nội bộ

7.2.4.6. chi nội bộ

7.2.4.7. cuối kỳ

7.2.4.8. ghi chú

7.3. Thiết lập

7.3.1. Nguồn quỹ

7.3.1.1. Tên nguồn quỹ

7.3.1.2. Người quản lý quỹ

7.3.1.2.1. Tên người dùng

7.3.1.2.2. Quyền

7.3.1.2.3. Ghi chú

7.3.1.3. Ghi chú

7.3.1.4. Mã phòng

7.3.1.5. Trạng thái

7.3.2. Nhóm thu, chi

7.3.2.1. Tên nhóm thu chi

7.3.2.2. Khoản

7.3.2.3. Nhóm

7.3.2.4. Ghi chú

7.3.2.5. Mã phòng

7.3.2.6. Trạng thái

8. CRM - Chăm sóc khách hàng

8.1. CRM

8.1.1. Gửi tin nhắn SMS

8.1.1.1. Nội dung tin nhắn

8.1.1.2. Danh sách số điện thoại

8.1.1.3. BrandName

8.1.1.4. Ngày gửi

8.1.1.5. Giờ

8.1.1.6. Phút

8.1.2. Quản lý tin nhắn SMS

8.1.2.1. mã số

8.1.2.2. Sđt

8.1.2.3. nội dung

8.1.2.4. brand

8.1.2.5. mã kh

8.1.2.6. ngày tạo

8.1.2.7. ngày gửi

8.1.2.8. giờ gửi

8.1.2.9. phát sinh

8.1.2.10. số dư

8.1.2.11. trạng thái

8.1.3. Thẻ khuyến mai, giảm giá

8.1.3.1. Mã thẻ

8.1.3.2. Số tiền

8.1.3.3. Đã dùng

8.1.3.4. Còn lại

8.1.3.5. Kiểu

8.1.3.6. Ngày áp dụng

8.1.3.7. Ngày hết hạn

8.1.3.8. Mã khách

8.1.3.9. Ghi chú

8.1.3.10. Mã phòng khám

8.1.3.11. Trạng thái

8.1.3.12. Mã nhân viên cập nhật

8.2. Báo cáo

8.2.1. Chăm sóc khách hàng định kỳ

8.2.1.1. Mã khách hàng

8.2.1.2. Họ và tên

8.2.1.3. Ngày sinh

8.2.1.4. Năm sinh

8.2.1.5. Giới tính

8.2.1.6. Di động

8.2.1.7. Email

8.2.1.8. Nhóm thủ thuật sử dụng

8.2.1.9. Đến lần đầu

8.2.1.10. Đến gần nhất

8.2.1.11. Ngày chăm sóc gần nhất

8.2.2. Tổng hợp sản lượng SMS

8.2.2.1. Tên công ty cung cấp dịch vụ SMS

8.2.2.2. Đơn giá

8.2.2.3. Số lượng

8.2.2.4. Tổng tiền

8.2.2.5. Ghi chú

8.3. Thiết lập

8.3.1. Mẫu tin nhắn CSKH

8.3.1.1. Tên mẫu tin nhắn

8.3.1.2. Nội dung tin nhắn

8.3.1.3. Ghi chú

8.3.1.4. Mã phòng

8.3.1.5. Trạng thái

9. Khác

9.1. Báo cáo

9.1.1. Bảng kê chi tiết khách hàng (V1)

9.1.1.1. Mã KH

9.1.1.2. Họ và tên

9.1.1.3. Ngày sinh

9.1.1.4. Năm sinh

9.1.1.5. Giới tính

9.1.1.6. Di động

9.1.1.7. Địa chỉ

9.1.1.8. Nguồn khách

9.1.1.9. Ngày

9.1.1.10. Giờ

9.1.1.11. Thủ thuật

9.1.1.12. Bác sỹ

9.1.1.13. SL

9.1.1.14. Đơn giá

9.1.1.15. Thành tiền

9.1.1.16. Phải trả

9.1.1.17. Đã thu

9.1.1.18. Còn nợ

9.1.2. Bảng kê chi tiết khách hàng

9.1.2.1. Mã KH

9.1.2.2. Họ và tên

9.1.2.3. Năm sinh

9.1.2.4. Giới tính

9.1.2.5. Di động

9.1.2.6. Nguồn khách

9.1.2.7. Ngày

9.1.2.8. Giờ

9.1.2.9. Thủ thuật

9.1.2.10. Nhân viên thực hiện

9.1.2.11. Đơn giá

9.1.2.12. SL

9.1.2.13. Khuyến mại

9.1.3. Bảng kê chi tiết thủ thuật

9.1.3.1. Ngày

9.1.3.2. Giờ

9.1.3.3. Họ và tên

9.1.3.4. Mã khách hàng

9.1.3.5. Năm sinh

9.1.3.6. Giới tính

9.1.3.7. Di động

9.1.3.8. Nguồn khách

9.1.3.9. Thủ thuật

9.1.3.10. NV kinh doanh

9.1.3.11. Bác sỹ

9.1.3.12. Trợ thủ

9.1.3.13. Đơn giá

9.1.3.14. SL

9.1.3.15. Khuyến mại

9.1.3.16. Thành tiền

9.1.3.17. Đã thu

9.1.3.18. Còn nợ

9.1.3.19. Trạng thái

9.1.4. Bang kê tiến trình điều trị

9.1.4.1. Mã khách hàng

9.1.4.2. Họ và tên

9.1.4.3. Năm sinh

9.1.4.4. Giới tính

9.1.4.5. Di động

9.1.4.6. Nguồn khách

9.1.4.7. Ngày

9.1.4.8. Tiến trình

9.1.4.9. Thủ thuật

9.1.4.10. Bác sỹ

9.1.4.11. Trợ thủ

9.1.5. Doanh số, doanh thu, nợ khách hàng

9.1.5.1. Mã khách hàng

9.1.5.2. Họ và tên

9.1.5.3. Năm sinh

9.1.5.4. giới tính

9.1.5.5. Di động

9.1.5.6. Nhóm thủ thuật sử dụng

9.1.5.7. Bác sỹ thực hiện

9.1.5.8. Doanh số

9.1.5.9. Doanh thu

9.1.5.10. Còn nợ

9.1.5.11. Chăm sóc lần cuối

9.1.5.12. Ghi chú

9.1.6. Tổng hợp thủ thuật đã thực hiện (từ ngày đến ngày)

9.1.6.1. Nhóm thủ thuật

9.1.6.2. Tên thủ thuật

9.1.6.3. Số lượng thủ thuật

9.1.6.4. Thành tiền

9.1.6.5. Số lượng khách hàng

9.1.6.6. Ghi chú

9.1.7. tổng hợp thủ thuật theo nhân viên (nhóm theo nhân viên)

9.1.7.1. Nhân viên

9.1.7.2. Tên thủ thuật

9.1.7.3. Số lượng khách hàng

9.1.7.4. Số lượng thủ thuật

9.1.7.5. Thành tiền

9.1.7.6. Tiêu hao

9.1.7.7. Ghi chú

9.1.8. Tổng hợp số tiền đã khuyến mại

9.1.8.1. Mã khách hàng

9.1.8.2. Họ và tên

9.1.8.3. Năm sinh

9.1.8.4. Giới tính

9.1.8.5. Di động

9.1.8.6. Nhóm thủ thuật

9.1.8.7. Số tiền khuyến mại

9.1.8.8. Ghi chú

9.1.9. bảng kê chi tiết định mức tiêu hao

9.1.9.1. Ngày xuất

9.1.9.2. Vật tư, hàng hóa

9.1.9.3. ĐVT

9.1.9.4. Đơn giá

9.1.9.5. SL

9.1.9.6. Thành tiền

9.1.9.7. Tên dịch vụ - thủ thuật

9.1.9.8. Mã KH

9.1.9.9. Tên khách hàng

9.1.10. tổng hợp định mức tiêu hao (nhóm theo nhóm vật tư tiêu hao)

9.1.10.1. Tên tiêu hao

9.1.10.2. ĐVT

9.1.10.3. Số lượng

9.1.10.4. Tổng tiền

9.1.10.5. Ghi chú

9.2. Thiết lập

9.2.1. Tỉnh - Thành phố

9.2.1.1. Tên tỉnh - TP

9.2.1.2. Ghi chú

9.2.1.3. Trạng thái

9.2.2. Quận - Huyện

9.2.2.1. Tên quận huyện

9.2.2.2. Tỉnh - thành phố

9.2.2.3. Ghi chú

9.2.2.4. Trạng thái

9.2.3. Phố - Phường xã

9.2.3.1. Tên phường xã

9.2.3.2. Mã quận huyện

9.2.3.3. Ghi chú

9.2.3.4. Trạng thái