Social Network

Plan your projects and define important tasks and actions

Get Started. It's Free
or sign up with your email address
Social Network by Mind Map: Social Network

1. Công chúng

1.1. Citizen

1.1.1. Tham gia

1.1.1.1. Xuất bản

1.1.1.2. Bỏ phiếu

1.1.1.3. Colection

1.1.1.4. Network

1.1.2. Tiếp nhận

1.1.2.1. Ấn phẩm

1.1.2.2. Quảng cáo

1.1.2.3. Thông tin (KOLs)

1.1.2.4. Hoạt động của các Network

1.1.3. Đánh giá

1.1.3.1. Viết bài đánh giá

1.1.3.2. Ratting

1.1.3.3. Khảo sát

1.1.3.4. Khiếu nại báo cáo

1.1.4. Hành động

1.1.4.1. Like

1.1.4.2. Share

1.1.4.3. Comment

1.1.5. Partner

1.1.5.1. 5000+ kết nối

1.1.5.2. 30k+ tương tác/tháng

1.1.5.2.1. Like

1.1.5.2.2. Share

1.1.5.2.3. Comment

1.1.5.3. 30 ngày+

1.1.5.4. Đăng ký partner

1.2. Partner

1.2.1. Cấp 1

1.2.1.1. 5000+ kết nối

1.2.1.2. 30k tương tác/tháng

1.2.1.2.1. Like

1.2.1.2.2. Share

1.2.1.2.3. Comment

1.2.1.3. 30 ngày+

1.2.1.4. 22đ/ tương tác QC

1.2.2. Cấp 2

1.2.2.1. 10.000+ kết nối

1.2.2.2. 60k+ tương tác/tháng

1.2.2.3. 60 ngày+

1.2.2.4. 44đ/ tương tác QC

1.2.3. Cấp 3

1.2.3.1. 20.000+ kết nối

1.2.3.2. 120k tương tác/tháng

1.2.3.3. 120 ngày+

1.2.3.4. 66đ / tương tác QC

1.2.4. Cấp 4

1.2.4.1. 50.000+ kết nối

1.2.4.2. 300k+ tương tác/tháng

1.2.4.3. 180 ngày+

1.2.4.4. 88đ/tương tác QC

1.2.4.5. Chữ ký số

1.2.5. Cấp 5

1.2.5.1. 100.000+  kết nối

1.2.5.2. 500k+ tương tác/tháng

1.2.5.3. 300 ngày+

1.2.5.4. 100đ/ tương tác QC

1.2.5.5. Chữ ký số

1.3. KOLs

1.3.1. 200.000+kết nối

1.3.2. 600k+ tương tác/tháng

1.3.3. 300 ngày+

1.3.4. 120đ/tương tác QC

1.3.5. Đơn xin xác minh

1.3.6. Dấu tích xác minh

1.3.7. Chữ ký số

1.3.8. Con dấu

1.4. Colections

1.4.1. Colection của hệ thống

1.4.2. Colection của KOLs

1.5. Network

1.5.1. 50+ KOLs

1.5.2. Đơn đăng ký thành lập network

1.5.3. Rank network

1.5.4. Ban điều hành

1.5.5. Rank PPC QC

1.5.6. Đại lý tiếp thị QC

1.6. Nhà QC

1.6.1. QC cá nhân

1.6.2. QC doanh nghiệp

1.6.3. Nghiên cứu thị trường

1.7. Citizen Group

1.7.1. Thảo luận

1.7.2. Chia sẻ kiến thức

2. Hệ thống icon

2.1. Like= cục gạch

2.2. Love= Boom

2.3. Unlike= Shit

2.4. Angry= Tè

3. Phương thức xuất bản

3.1. Citizen

3.1.1. Công cụ xuất bản chuẩn

3.1.2. Hạn chế Plugin

3.1.3. Không có chữ ký/con dấu

3.1.4. Giới hạn lưu trữ 2GB /người

3.1.5. Xuất bản cá nhân

3.2. Partner

3.2.1. Công cụ xuất bản chuẩn

3.2.2. Plugin đặt quảng cáo

3.2.3. Chữ ký cho Lvl 4+

3.2.4. Giới hạn lưu trữ 20GB

3.2.5. Xuất bản cá nhân

3.3. KOLs

3.3.1. Công cụ xuất bản nâng cao

3.3.2. Chữ ký/Con dấu

3.3.3. Dấu tích xác minh

3.3.4. Quản lý cấp độ xuất bản

3.3.5. Tổ chức chuyên môn

3.4. Network

3.4.1. Phân quyền quản lý

3.4.1.1. 10 lãnh đạo

3.4.1.1.1. Bỏ phiếu bầu cử

3.4.1.1.2. Mức độ tín nhiệm cộng đồng

3.4.1.1.3. Admin ban điều hành

3.4.1.2. 50 chuyên môn

3.4.1.2.1. 50 KOLs

3.4.1.2.2. Người đại diện quản lý

3.4.2. Tổ chức theo mô hình phân cấp

3.4.3. Chế độ xếp hạng và PPC

3.4.4. Xếp hạng hoạt động tích cực

3.4.4.1. View

3.4.4.2. Like

3.4.4.3. Subcribe

3.4.5. Xếp hạng theo ngạch

3.4.5.1. Grade A+++

3.4.5.2. Grade B+++

3.4.5.3. Grade C+++

3.4.5.4. Grade D+++

3.4.5.5. Grade E+++

3.4.5.6. Grade F+++

4. Công cụ xuất bản

4.1. IMG/Text

4.1.1. Ảnh bìa/Profile

4.1.2. Menu/Logo/Banner/Poster/Backdrop

4.1.3. Flyer/Brochure/Gift Card/Bussiness Card

4.1.4. Shop Icon/Email header/Contact infor

4.1.5. Inforgraphic/Mindmap

4.1.6. Presentation/Promotion Media

4.1.7. Layer dàn trang tạp chí/ sách/ ảnh

4.1.8. Thư viện đối tượng mẫu

4.2. Audio

4.2.1. Thư viện tiếng động làm phim

4.2.2. Thư viện nhạc nền/xen/cắt

4.2.3. Trình cắt chỉnh sửa ghép lồng nhắc

4.2.4. Trình tạo hiệu ứng âm thanh/giả giọng

4.3. Video

4.3.1. Thư viện hiệu ứng mẫu

4.3.2. Cắt ghép chỉnh sửa video

4.3.3. Layer mẫu

4.3.4. Trình dựng video show nhanh

4.4. Blogger/website

4.4.1. Thư viện template

4.4.2. Chỉnh sửa và thiết kế trang web

4.4.3. Tool kéo thả

4.4.4. Không hỗ trợ code

5. Timeline

5.1. Schedule

5.2. Budget

5.3. Resources

5.4. Delays

6. Quy định chung

6.1. Xuất bản text

6.1.1. Materials

6.1.2. Personel

6.1.3. Services

6.1.4. Duration

6.2. Xuất bản ảnh/Album

6.3. Xuất bản audio/video

6.4. Xuất bản Blogging

7. Kế hoạch quảng bá

7.1. Limitations

7.1.1. Schedule

7.1.2. Budget

7.2. Define Project Development Measurement

7.2.1. KPI's