1. Past tenses
1.1. Simple past :: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ
1.1.1. S + V(2/ed)
1.1.2. S + didn't + V(0) S+wasn't/weren't + N
1.1.3. Did + S + V(0)?/ Was/Were + S + N?
1.1.4. Signals: ago, last (last week, last Thursday), yesterday
1.2. Past continuous :: Diễn tả hành động đã xảy ra đúng vào thời điểm hiện tại trong quá khứ
1.2.1. S + was/were + V_ing
1.2.2. S + was/were + not + V_ing
1.2.3. Was/Were + S + V_ing?
1.2.4. Signals: at that moment, at that time yesterday..., at 2p.m last weekend...
1.3. Past perfect :: Diễn tả hành động đã kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ
1.3.1. S + had + V(3/ed)
1.3.2. S + hadn't + V(3/ed)
1.3.3. Had + S + V(3/ed)?
1.3.4. Signals: we often use Past Perfect together with Past Simple to emphasize actions.
2. Future tenses
2.1. Simple Future :: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai
2.1.1. S + will + V(0)
2.1.2. S + won't + V(0)
2.1.3. Will + S + V(0)?
2.1.4. Signals: next (next month, next week), tomorrow...
2.2. Future Continuous :: Diễn tả hành động sẽ xảy ra đúng vào thời điểm hiện tại trong tương lai
2.2.1. S + will be + V_ing
2.2.2. W + won't be + V_ing
2.2.3. Will + S + V_ing
2.2.4. Signals: at this time tomorrow, at 2p.m next Tuesday...
2.3. Future Perfect :: Diễn tả hành động vừa kết thúc trước một hành động khác được đề cập trong tương lai
2.3.1. S + will have + V(3/ed)
2.3.2. Will + S + have + V(3/ed)
2.3.3. Signals: F.P often goes together with Present Perfect to emphasize actions.
3. Present tenses
3.1. Simple present :: Diễn tả hành động, thói quen :: Diễn tả sự thật trong cuộc sống
3.1.1. S + V(s/es) S + am/is/are + N
3.1.2. S + don't/ doesn't + V(0) S + am/is/are + not + N
3.1.3. Do/Does + S + V(0)? Am/Is/Are + S + N?
3.1.4. Signals: every..., always/often/sometimes/never/rarely...
3.2. Present continuous :: Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm đó
3.2.1. S + am/is/are + V_ing
3.2.2. S + am/is/are + not + V_ing
3.2.3. Am/Is/Are + S + V_ing?
3.2.4. Signals: at the moment, at this time, at present, now
3.3. Present perfect :: Diễn tả hành động vừa kết thúc trong quá khứ và còn tiếp tục ở hiện tại và tương lai
3.3.1. S + have/has + V(3/ed)
3.3.2. S + haven't/hasn't + V(3/ed)
3.3.3. Have/has + S + V(3/ed)?
3.3.4. Signals: already, yet, recently, since+mốc thời gian, for+khoảng thời gian