chuyện đi ị
by Nhật Long
1. trước
1.1. cởi quần
1.1.1. cởi 1 nữa
1.1.2. cởi hết
2. đang
2.1. rặn
2.1.1. đau
2.1.2. ko đau
3. sau
3.1. chùi
3.1.1. từ trước ra sau
3.1.2. từ sau ra trước
1.1.1. cởi 1 nữa
1.1.2. cởi hết
2.1.1. đau
2.1.2. ko đau
3.1.1. từ trước ra sau
3.1.2. từ sau ra trước