chuyện đi ị

Get Started. It's Free
or sign up with your email address
chuyện đi ị by Mind Map: chuyện đi ị

1. trước

1.1. cởi quần

1.1.1. cởi 1 nữa

1.1.2. cởi hết

2. đang

2.1. rặn

2.1.1. đau

2.1.2. ko đau

3. sau

3.1. chùi

3.1.1. từ trước ra sau

3.1.2. từ sau ra trước